unbacked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbacked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được hỗ trợ hoặc xác nhận bởi bất kỳ ai hoặc bất cứ điều gì.
Definition (English Meaning)
Not supported or endorsed by anyone or anything.
Ví dụ Thực tế với 'Unbacked'
-
"The senator's unbacked claims about the economy were quickly dismissed by experts."
"Những tuyên bố không có căn cứ của thượng nghị sĩ về nền kinh tế đã nhanh chóng bị các chuyên gia bác bỏ."
-
"The government's unbacked promises led to widespread public distrust."
"Những lời hứa không có cơ sở của chính phủ đã dẫn đến sự mất lòng tin rộng rãi trong công chúng."
-
"An unbacked cryptocurrency is inherently risky because it lacks collateral or regulatory oversight."
"Một loại tiền điện tử không được hỗ trợ vốn dĩ rất rủi ro vì nó thiếu tài sản thế chấp hoặc sự giám sát theo quy định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbacked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbacked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbacked' thường được dùng để mô tả các ý tưởng, chính sách, tuyên bố hoặc các loại tài sản không có sự hậu thuẫn về mặt tài chính, chính trị hoặc uy tín. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng sự đảm bảo hoặc sự phê duyệt từ các nguồn có thẩm quyền hoặc đáng tin cậy. Ví dụ, một tuyên bố 'unbacked' có thể là một tuyên bố không có bằng chứng xác thực hoặc sự ủng hộ từ các chuyên gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbacked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.