unsubstantiated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsubstantiated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chứng minh hoặc hỗ trợ bằng bằng chứng.
Definition (English Meaning)
Not supported or proven by evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Unsubstantiated'
-
"The rumors about his affair were completely unsubstantiated."
"Những tin đồn về mối quan hệ của anh ấy hoàn toàn không có căn cứ."
-
"The report contained several unsubstantiated allegations of corruption."
"Báo cáo chứa một vài cáo buộc tham nhũng không có căn cứ."
-
"The company denied the unsubstantiated claims made in the article."
"Công ty phủ nhận những tuyên bố vô căn cứ được đưa ra trong bài báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsubstantiated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsubstantiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsubstantiated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsubstantiated' thường được dùng để mô tả các cáo buộc, tuyên bố hoặc tin đồn mà không có cơ sở thực tế hoặc bằng chứng xác thực. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt bằng chứng chứ không nhất thiết ngụ ý sự sai lệch. So sánh với 'false' (sai) - nghĩa là không đúng sự thật; 'baseless' (vô căn cứ) - nghĩa là không có nền tảng hoặc sự thật nào để dựa vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsubstantiated'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the accusations are unsubstantiated, and yet they spread so quickly!
|
Chà, những lời buộc tội vô căn cứ, nhưng chúng lan truyền rất nhanh! |
| Phủ định |
Alas, the report remains unsubstantiated, so we can't publish it.
|
Than ôi, báo cáo vẫn chưa được chứng minh, vì vậy chúng tôi không thể công bố nó. |
| Nghi vấn |
Good heavens, are these unsubstantiated rumors really affecting the stock price?
|
Lạy chúa, những tin đồn vô căn cứ này có thực sự ảnh hưởng đến giá cổ phiếu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the committee dismissed the allegations, deeming them unsubstantiated.
|
Sau khi xem xét cẩn thận, ủy ban đã bác bỏ các cáo buộc, cho rằng chúng không có cơ sở. |
| Phủ định |
The rumors, while sensational, remain unsubstantiated, and therefore, we cannot act upon them.
|
Những tin đồn, dù gây xôn xao, vẫn không có căn cứ, và do đó, chúng ta không thể hành động dựa trên chúng. |
| Nghi vấn |
Considering the lack of evidence, are these claims not, in fact, unsubstantiated?
|
Xem xét sự thiếu hụt bằng chứng, chẳng phải những tuyên bố này thực tế là không có cơ sở sao? |