(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unboundedness
C2

unboundedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính vô biên sự không giới hạn tính không bị giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unboundedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không giới hạn, vô biên; sự vắng mặt của các ranh giới hoặc hạn chế.

Definition (English Meaning)

The state of being unlimited or boundless; the absence of boundaries or restrictions.

Ví dụ Thực tế với 'Unboundedness'

  • "The unboundedness of human imagination allows for endless possibilities."

    "Sự vô biên của trí tưởng tượng con người cho phép những khả năng vô tận."

  • "The unboundedness of the search space made finding a solution difficult."

    "Sự vô biên của không gian tìm kiếm khiến việc tìm ra giải pháp trở nên khó khăn."

  • "Philosophers often discuss the unboundedness of the universe."

    "Các nhà triết học thường thảo luận về tính vô biên của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unboundedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unboundedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limitlessness(tính không giới hạn)
infinity(vô cực)
boundlessness(tính vô biên)

Trái nghĩa (Antonyms)

boundedness(tính giới hạn)
limitation(sự hạn chế)
restriction(sự ràng buộc)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
freedom(sự tự do)
infinity(vô cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unboundedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là toán học, triết học và ngôn ngữ học, để mô tả một khái niệm không có giới hạn về kích thước, phạm vi hoặc khả năng. Nó nhấn mạnh sự tự do và tiềm năng vô hạn. Khác với 'infinity' (vô cực) nhấn mạnh sự vô hạn về số lượng, 'unboundedness' chú trọng vào việc không có ranh giới xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unboundedness of' thường dùng để chỉ thuộc tính không giới hạn của một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'the unboundedness of the universe'. 'Unboundedness in' thường dùng để chỉ sự tự do không giới hạn trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'unboundedness in creativity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unboundedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)