(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncharted
C1

uncharted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được khám phá chưa được lập bản đồ vùng đất mới lĩnh vực chưa được khai phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncharted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được lập bản đồ hoặc khảo sát; chưa được biết đến hoặc không quen thuộc.

Definition (English Meaning)

Not mapped or surveyed; unknown or unfamiliar.

Ví dụ Thực tế với 'Uncharted'

  • "The expedition ventured into uncharted territory."

    "Đoàn thám hiểm đã mạo hiểm tiến vào vùng lãnh thổ chưa được khám phá."

  • "We are entering uncharted waters with this new project."

    "Chúng ta đang bước vào một lĩnh vực hoàn toàn mới với dự án này."

  • "The company is exploring uncharted markets in Asia."

    "Công ty đang thăm dò những thị trường chưa được khai phá ở châu Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncharted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncharted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexplored(chưa được khám phá)
undiscovered(chưa được phát hiện)
unknown(chưa biết)

Trái nghĩa (Antonyms)

charted(đã được lập bản đồ)
explored(đã được khám phá)
familiar(quen thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

wilderness(vùng hoang dã)
frontier(biên giới, vùng đất mới)
uncharted waters(vùng biển chưa được khám phá (nghĩa bóng: tình huống mới, đầy rủi ro))

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khám phá Kinh doanh (khi nói về thị trường)

Ghi chú Cách dùng 'Uncharted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncharted' thường được dùng để mô tả các vùng đất chưa ai khám phá, các lĩnh vực nghiên cứu mới mẻ, hoặc những tình huống chưa từng xảy ra. Nó mang ý nghĩa về sự mạo hiểm, khám phá và tiềm năng chưa được khai phá. Khác với 'unknown' (không biết) chỉ sự thiếu thông tin, 'uncharted' nhấn mạnh vào việc chưa có bản đồ, chưa có lộ trình cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncharted'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorer is always excited about uncharted territories.
Nhà thám hiểm luôn hào hứng với những vùng lãnh thổ chưa được khám phá.
Phủ định
She does not explore the uncharted areas without proper gear.
Cô ấy không khám phá những khu vực chưa được khám phá mà không có trang bị phù hợp.
Nghi vấn
Does he believe that uncharted lands still exist?
Anh ấy có tin rằng những vùng đất chưa được khám phá vẫn còn tồn tại không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Exploring uncharted territories is as exciting as discovering a new planet.
Khám phá những vùng lãnh thổ chưa được khám phá thú vị như việc khám phá một hành tinh mới.
Phủ định
The deepest parts of the ocean are less uncharted than the surface of Mars, as we have explored them more extensively.
Những vùng sâu nhất của đại dương ít chưa được khám phá hơn bề mặt sao Hỏa, vì chúng ta đã khám phá chúng rộng rãi hơn.
Nghi vấn
Is this the most uncharted region of the Amazon rainforest?
Đây có phải là khu vực chưa được khám phá nhất của rừng mưa Amazon không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)