(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncharted waters
C1

uncharted waters

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

vùng nước chưa ai khám phá lĩnh vực chưa ai khai phá lãnh địa mới bước vào một thế giới mới vùng đất lạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncharted waters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống hoặc hoạt động không quen thuộc, chưa được kiểm chứng hoặc rủi ro.

Definition (English Meaning)

A situation or activity that is unfamiliar, untested, or risky.

Ví dụ Thực tế với 'Uncharted waters'

  • "The company is entering uncharted waters with its new business strategy."

    "Công ty đang bước vào vùng nước chưa ai khám phá với chiến lược kinh doanh mới của mình."

  • "The government's new economic policy is leading the country into uncharted waters."

    "Chính sách kinh tế mới của chính phủ đang dẫn dắt đất nước vào vùng nước chưa ai khám phá."

  • "With the rise of artificial intelligence, we are entering uncharted waters regarding the future of work."

    "Với sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo, chúng ta đang bước vào vùng nước chưa ai khám phá về tương lai của công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncharted waters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unknown territory(lãnh thổ chưa được biết đến)
new frontier(biên giới mới) uncharted territory(lãnh thổ chưa được khám phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

familiar ground(vùng đất quen thuộc)
well-trodden path(con đường mòn)
safe waters(vùng nước an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

uncharted territory(lãnh thổ chưa được khám phá)
uncharted land(vùng đất chưa được khám phá)
unknown area(khu vực chưa biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩn dụ Thường dùng trong kinh doanh chính trị và đời sống cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Uncharted waters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính ẩn dụ, chỉ những tình huống, lĩnh vực hoặc kế hoạch mà người ta chưa có kinh nghiệm hoặc kiến thức đầy đủ. Nó thường ngụ ý một mức độ không chắc chắn và nguy hiểm tiềm tàng. So với các cụm từ như 'new territory' (lãnh thổ mới), 'uncharted waters' nhấn mạnh sự thiếu bản đồ hoặc hướng dẫn đã có, khiến người ta phải tự mò mẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

Khi dùng 'into', nó chỉ sự bắt đầu một hành trình vào một lĩnh vực không quen thuộc: 'The company is venturing *into* uncharted waters with this new product line.' (Công ty đang dấn thân *vào* vùng nước chưa ai khám phá với dòng sản phẩm mới này). Khi dùng 'in', nó chỉ trạng thái đang ở trong một tình huống chưa quen thuộc: 'We are *in* uncharted waters regarding the legal implications of this technology.' (Chúng ta đang *ở* trong vùng nước chưa ai khám phá liên quan đến các tác động pháp lý của công nghệ này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncharted waters'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, exploring uncharted waters can be incredibly rewarding!
Wow, khám phá những vùng biển chưa được khám phá có thể cực kỳ bổ ích!
Phủ định
Alas, we're not venturing into uncharted waters; it's a well-documented area.
Than ôi, chúng ta không mạo hiểm vào vùng biển chưa được khám phá; đó là một khu vực được ghi chép đầy đủ.
Nghi vấn
Hey, are we sailing into uncharted waters, or do we have a map?
Này, chúng ta có đang đi thuyền vào vùng biển chưa được khám phá không, hay chúng ta có bản đồ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They ventured into uncharted waters, hoping to discover new opportunities.
Họ mạo hiểm bước vào vùng nước chưa được khám phá, hy vọng tìm ra những cơ hội mới.
Phủ định
None of us wanted to sail into uncharted waters without proper preparation.
Không ai trong chúng tôi muốn ra khơi đến vùng nước chưa được khám phá mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will anyone dare to explore these uncharted waters?
Liệu có ai dám khám phá vùng nước chưa được khám phá này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)