uncoil
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mở ra hoặc duỗi thẳng từ trạng thái cuộn tròn.
Definition (English Meaning)
To unwind or open out from a coiled condition.
Ví dụ Thực tế với 'Uncoil'
-
"The snake began to uncoil itself from the tree branch."
"Con rắn bắt đầu tự duỗi mình ra khỏi cành cây."
-
"The hose uncoiled as he pulled it across the yard."
"Ống nước duỗi ra khi anh ấy kéo nó ngang qua sân."
-
"She watched the fern fronds uncoil in the morning sun."
"Cô ấy nhìn những cành dương xỉ duỗi ra dưới ánh mặt trời buổi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uncoil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động tự duỗi thẳng của vật gì đó vốn đang ở trạng thái cuộn tròn, hoặc hành động làm cho vật đó duỗi thẳng ra. Khác với 'disentangle' (gỡ rối) ở chỗ 'uncoil' đặc biệt ám chỉ việc mở từ một hình dạng xoắn ốc hoặc cuộn tròn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Uncoil from’: Diễn tả hành động duỗi ra khỏi trạng thái cuộn. Ví dụ: 'The snake uncoiled from the branch.' ('Con rắn duỗi mình ra khỏi cành cây'). ‘Uncoil into’: Diễn tả hành động duỗi ra và biến thành một hình dạng khác. Ví dụ: 'The rope uncoiled into a straight line.' ('Sợi dây thừng duỗi ra thành một đường thẳng').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncoil'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the snake hadn't been disturbed, it would uncoil slowly now.
|
Nếu con rắn không bị làm phiền, nó sẽ từ từ cuộn mình ra bây giờ. |
| Phủ định |
If he had been more careful, the rope wouldn't uncoil so easily in this wind.
|
Nếu anh ta cẩn thận hơn, sợi dây sẽ không dễ dàng bung ra như vậy trong gió này. |
| Nghi vấn |
If the spring had been properly lubricated, would it uncoil smoothly today?
|
Nếu lò xo được bôi trơn đúng cách, nó có bung ra trơn tru hôm nay không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snake will be uncoiling slowly in the sun.
|
Con rắn sẽ từ từ duỗi mình dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
She won't be uncoiling the hose until she needs to water the garden.
|
Cô ấy sẽ không tháo cuộn vòi cho đến khi cần tưới vườn. |
| Nghi vấn |
Will the rope be uncoiling all night long?
|
Liệu sợi dây thừng có bị bung ra cả đêm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snake uncoiled from its branch yesterday.
|
Con rắn đã duỗi mình ra khỏi cành cây ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The gardener didn't uncoil the hose after use.
|
Người làm vườn đã không cuộn ống nước lại sau khi sử dụng. |
| Nghi vấn |
Did the spring uncoil completely?
|
Lò xo đã bung ra hoàn toàn chưa? |