(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coiled
B2

coiled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cuộn lại xoắn hình xoắn ốc quấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sắp xếp theo hình xoắn ốc hoặc một chuỗi các vòng.

Definition (English Meaning)

Arranged in a spiral or series of rings.

Ví dụ Thực tế với 'Coiled'

  • "The snake lay coiled in the sun."

    "Con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời."

  • "A coiled spring stores potential energy."

    "Một lò xo cuộn lưu trữ năng lượng tiềm năng."

  • "The cable was neatly coiled and stored in the box."

    "Sợi cáp được cuộn gọn gàng và cất trong hộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coil
  • Adjective: coiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiraled(xoắn ốc)
wound(cuộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncoiled(duỗi thẳng)
straightened(làm thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

helix(hình xoắn ốc)
spring(lò xo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Coiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'coiled' mô tả một vật thể đã được cuộn thành hình xoắn ốc. Nó thường dùng để chỉ các vật thể dài và linh hoạt như dây thừng, dây điện, hoặc thậm chí là một con rắn. Sắc thái nghĩa của 'coiled' nhấn mạnh sự sắp xếp gọn gàng và thường chặt chẽ của các vòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in

Khi đi với 'around', nó thường chỉ vị trí của vật được cuộn quanh một vật khác (ví dụ: a snake coiled around a branch). Khi đi với 'in', nó thường chỉ trạng thái được cuộn lại (ví dụ: the rope was coiled in a neat circle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coiled'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the snake is coiled and ready to strike, you will be in danger.
Nếu con rắn cuộn tròn và sẵn sàng tấn công, bạn sẽ gặp nguy hiểm.
Phủ định
If you don't disturb the coiled rope, it will stay neatly arranged.
Nếu bạn không làm xáo trộn sợi dây thừng cuộn lại, nó sẽ được sắp xếp gọn gàng.
Nghi vấn
Will the machine function properly if the spring is coiled too tightly?
Máy móc có hoạt động bình thường không nếu lò xo bị cuộn quá chặt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)