coiled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sắp xếp theo hình xoắn ốc hoặc một chuỗi các vòng.
Definition (English Meaning)
Arranged in a spiral or series of rings.
Ví dụ Thực tế với 'Coiled'
-
"The snake lay coiled in the sun."
"Con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời."
-
"A coiled spring stores potential energy."
"Một lò xo cuộn lưu trữ năng lượng tiềm năng."
-
"The cable was neatly coiled and stored in the box."
"Sợi cáp được cuộn gọn gàng và cất trong hộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coil
- Adjective: coiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'coiled' mô tả một vật thể đã được cuộn thành hình xoắn ốc. Nó thường dùng để chỉ các vật thể dài và linh hoạt như dây thừng, dây điện, hoặc thậm chí là một con rắn. Sắc thái nghĩa của 'coiled' nhấn mạnh sự sắp xếp gọn gàng và thường chặt chẽ của các vòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'around', nó thường chỉ vị trí của vật được cuộn quanh một vật khác (ví dụ: a snake coiled around a branch). Khi đi với 'in', nó thường chỉ trạng thái được cuộn lại (ví dụ: the rope was coiled in a neat circle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coiled'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the snake is coiled and ready to strike, you will be in danger.
|
Nếu con rắn cuộn tròn và sẵn sàng tấn công, bạn sẽ gặp nguy hiểm. |
| Phủ định |
If you don't disturb the coiled rope, it will stay neatly arranged.
|
Nếu bạn không làm xáo trộn sợi dây thừng cuộn lại, nó sẽ được sắp xếp gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Will the machine function properly if the spring is coiled too tightly?
|
Máy móc có hoạt động bình thường không nếu lò xo bị cuộn quá chặt? |