uncompromising
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncompromising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không chịu thỏa hiệp, không khoan nhượng, cứng rắn
Definition (English Meaning)
unwilling to change your opinions or behaviour
Ví dụ Thực tế với 'Uncompromising'
-
"She has an uncompromising attitude towards corruption."
"Cô ấy có một thái độ không khoan nhượng đối với tham nhũng."
-
"He is uncompromising in his pursuit of justice."
"Anh ấy không khoan nhượng trong việc theo đuổi công lý."
-
"The company has an uncompromising commitment to quality."
"Công ty có một cam kết không khoan nhượng đối với chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncompromising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncompromising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncompromising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncompromising' thường được dùng để miêu tả người hoặc hành động kiên quyết, không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc nhượng bộ, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến nguyên tắc hoặc niềm tin. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'firm' hoặc 'resolute'. Trong khi 'firm' và 'resolute' chỉ đơn giản là thể hiện sự kiên định, 'uncompromising' nhấn mạnh đến sự bất khả xâm phạm, không cho phép bất kỳ sự thay đổi hay thỏa hiệp nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Uncompromising in' chỉ sự kiên quyết trong một lĩnh vực, hành động, hoặc đức tính cụ thể. Ví dụ: 'She is uncompromising in her dedication to animal rights.' ('Uncompromising on' chỉ sự kiên quyết đối với một vấn đề hoặc nguyên tắc cụ thể. Ví dụ: 'The company is uncompromising on safety regulations.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncompromising'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an uncompromising negotiator.
|
Cô ấy là một nhà đàm phán không khoan nhượng. |
| Phủ định |
He wasn't so uncompromising in his youth.
|
Anh ấy đã không quá cứng rắn trong tuổi trẻ của mình. |
| Nghi vấn |
Why are you being so uncompromising about such a small matter?
|
Tại sao bạn lại quá cứng rắn về một vấn đề nhỏ như vậy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been uncompromising in her principles throughout her career.
|
Cô ấy đã luôn kiên định với các nguyên tắc của mình trong suốt sự nghiệp. |
| Phủ định |
The negotiator hasn't been uncompromising; he has been willing to make concessions.
|
Nhà đàm phán đã không hề cứng rắn; ông ấy đã sẵn lòng nhượng bộ. |
| Nghi vấn |
Has the company been uncompromising in its stance on environmental issues?
|
Công ty có cứng rắn trong lập trường của mình về các vấn đề môi trường không? |