(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncompromising
C1

uncompromising

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không khoan nhượng cứng rắn không thỏa hiệp kiên quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncompromising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không chịu thỏa hiệp, không khoan nhượng, cứng rắn

Definition (English Meaning)

unwilling to change your opinions or behaviour

Ví dụ Thực tế với 'Uncompromising'

  • "She has an uncompromising attitude towards corruption."

    "Cô ấy có một thái độ không khoan nhượng đối với tham nhũng."

  • "He is uncompromising in his pursuit of justice."

    "Anh ấy không khoan nhượng trong việc theo đuổi công lý."

  • "The company has an uncompromising commitment to quality."

    "Công ty có một cam kết không khoan nhượng đối với chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncompromising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncompromising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inflexible(không linh hoạt, cứng nhắc)
strict(nghiêm khắc)
resolute(kiên quyết)
determined(quyết tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

compromising(dễ thỏa hiệp)
flexible(linh hoạt)
yielding(dễ nhượng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Uncompromising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncompromising' thường được dùng để miêu tả người hoặc hành động kiên quyết, không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc nhượng bộ, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến nguyên tắc hoặc niềm tin. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'firm' hoặc 'resolute'. Trong khi 'firm' và 'resolute' chỉ đơn giản là thể hiện sự kiên định, 'uncompromising' nhấn mạnh đến sự bất khả xâm phạm, không cho phép bất kỳ sự thay đổi hay thỏa hiệp nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'Uncompromising in' chỉ sự kiên quyết trong một lĩnh vực, hành động, hoặc đức tính cụ thể. Ví dụ: 'She is uncompromising in her dedication to animal rights.' ('Uncompromising on' chỉ sự kiên quyết đối với một vấn đề hoặc nguyên tắc cụ thể. Ví dụ: 'The company is uncompromising on safety regulations.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncompromising'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an uncompromising negotiator.
Cô ấy là một nhà đàm phán không khoan nhượng.
Phủ định
He wasn't so uncompromising in his youth.
Anh ấy đã không quá cứng rắn trong tuổi trẻ của mình.
Nghi vấn
Why are you being so uncompromising about such a small matter?
Tại sao bạn lại quá cứng rắn về một vấn đề nhỏ như vậy?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been uncompromising in her principles throughout her career.
Cô ấy đã luôn kiên định với các nguyên tắc của mình trong suốt sự nghiệp.
Phủ định
The negotiator hasn't been uncompromising; he has been willing to make concessions.
Nhà đàm phán đã không hề cứng rắn; ông ấy đã sẵn lòng nhượng bộ.
Nghi vấn
Has the company been uncompromising in its stance on environmental issues?
Công ty có cứng rắn trong lập trường của mình về các vấn đề môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)