(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolute
C1

resolute

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiên quyết cương quyết quả quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên quyết, cương quyết, quả quyết; có quyết tâm cao.

Definition (English Meaning)

Firmly resolved or determined; set in purpose or opinion.

Ví dụ Thực tế với 'Resolute'

  • "She was resolute in her decision to quit her job and travel the world."

    "Cô ấy kiên quyết với quyết định từ bỏ công việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."

  • "The company took resolute action to address the problem."

    "Công ty đã thực hiện hành động kiên quyết để giải quyết vấn đề."

  • "He was a resolute leader, guiding his team through difficult times."

    "Ông là một nhà lãnh đạo kiên quyết, dẫn dắt đội của mình vượt qua những thời điểm khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determined(quyết tâm)
unwavering(không nao núng) steadfast(vững chắc)
firm(kiên định)

Trái nghĩa (Antonyms)

hesitant(do dự)
irresolute(thiếu quyết đoán)
wavering(dao động)

Từ liên quan (Related Words)

courage(lòng dũng cảm)
perseverance(sự kiên trì)
dedication(sự tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Resolute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resolute' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'determined' hay 'persistent'. Nó nhấn mạnh vào sự kiên định, không lay chuyển trước khó khăn hay sự phản đối. Khác với 'stubborn' (bướng bỉnh), 'resolute' mang tính tích cực, thể hiện ý chí mạnh mẽ để đạt được mục tiêu chính đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)