resolute
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiên quyết, cương quyết, quả quyết; có quyết tâm cao.
Definition (English Meaning)
Firmly resolved or determined; set in purpose or opinion.
Ví dụ Thực tế với 'Resolute'
-
"She was resolute in her decision to quit her job and travel the world."
"Cô ấy kiên quyết với quyết định từ bỏ công việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."
-
"The company took resolute action to address the problem."
"Công ty đã thực hiện hành động kiên quyết để giải quyết vấn đề."
-
"He was a resolute leader, guiding his team through difficult times."
"Ông là một nhà lãnh đạo kiên quyết, dẫn dắt đội của mình vượt qua những thời điểm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resolute' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'determined' hay 'persistent'. Nó nhấn mạnh vào sự kiên định, không lay chuyển trước khó khăn hay sự phản đối. Khác với 'stubborn' (bướng bỉnh), 'resolute' mang tính tích cực, thể hiện ý chí mạnh mẽ để đạt được mục tiêu chính đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.