(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconcernedly
C1

unconcernedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thản nhiên một cách dửng dưng một cách không quan tâm thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconcernedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu lo lắng hoặc quan tâm; không thể hiện sự lo âu hoặc bận tâm.

Definition (English Meaning)

In a manner lacking worry or interest; without showing anxiety or concern.

Ví dụ Thực tế với 'Unconcernedly'

  • "He walked past the accident unconcernedly, as if nothing had happened."

    "Anh ta bước qua vụ tai nạn một cách thản nhiên, như thể không có chuyện gì xảy ra."

  • "She shrugged unconcernedly when I told her about the problem."

    "Cô ấy nhún vai một cách thản nhiên khi tôi nói với cô ấy về vấn đề."

  • "The cat watched the mouse unconcernedly, as if it wasn't hungry."

    "Con mèo nhìn con chuột một cách thản nhiên, như thể nó không đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconcernedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unconcernedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonchalantly(một cách thờ ơ, lãnh đạm)
indifferently(một cách hờ hững, không quan tâm)
casually(một cách bình thường, không bận tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

anxiously(một cách lo lắng)
worriedly(một cách đầy lo âu)
concernedly(một cách quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unconcernedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ của ai đó dường như không bị ảnh hưởng bởi một tình huống có thể gây lo lắng hoặc căng thẳng cho người khác. Nó ngụ ý một sự thản nhiên hoặc thờ ơ, đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực nếu tình huống đó đòi hỏi sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconcernedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)