unconcernedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconcernedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu lo lắng hoặc quan tâm; không thể hiện sự lo âu hoặc bận tâm.
Definition (English Meaning)
In a manner lacking worry or interest; without showing anxiety or concern.
Ví dụ Thực tế với 'Unconcernedly'
-
"He walked past the accident unconcernedly, as if nothing had happened."
"Anh ta bước qua vụ tai nạn một cách thản nhiên, như thể không có chuyện gì xảy ra."
-
"She shrugged unconcernedly when I told her about the problem."
"Cô ấy nhún vai một cách thản nhiên khi tôi nói với cô ấy về vấn đề."
-
"The cat watched the mouse unconcernedly, as if it wasn't hungry."
"Con mèo nhìn con chuột một cách thản nhiên, như thể nó không đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconcernedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unconcernedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconcernedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ của ai đó dường như không bị ảnh hưởng bởi một tình huống có thể gây lo lắng hoặc căng thẳng cho người khác. Nó ngụ ý một sự thản nhiên hoặc thờ ơ, đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực nếu tình huống đó đòi hỏi sự quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconcernedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.