nonchalantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonchalantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bình tĩnh và thoải mái một cách tình cờ; thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
In a casually calm and relaxed manner; showing a lack of concern or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Nonchalantly'
-
"He strolled nonchalantly into the room, as if he didn't have a care in the world."
"Anh ta bước vào phòng một cách dửng dưng, như thể anh ta không có một mối bận tâm nào trên đời."
-
"She shrugged nonchalantly when I asked her about the accident."
"Cô ấy nhún vai một cách dửng dưng khi tôi hỏi cô ấy về vụ tai nạn."
-
"He answered my question nonchalantly, avoiding eye contact."
"Anh ấy trả lời câu hỏi của tôi một cách thờ ơ, tránh giao tiếp bằng mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonchalantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: nonchalantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonchalantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonchalantly' diễn tả một hành động được thực hiện một cách dửng dưng, thờ ơ, như thể không có gì quan trọng hoặc đáng lo ngại. Nó thường mang ý nghĩa người đó cố tình tỏ ra không bị ảnh hưởng bởi một tình huống nào đó, đôi khi để che giấu cảm xúc thật sự hoặc để tạo ấn tượng về sự tự tin và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonchalantly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced his speech, he wouldn't be walking so nonchalantly onto the stage now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình, thì bây giờ anh ấy đã không bước lên sân khấu một cách thản nhiên như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so confident, she might not have accepted the award so nonchalantly even though she hadn't earned it.
|
Nếu cô ấy không quá tự tin, có lẽ cô ấy đã không nhận giải thưởng một cách thản nhiên như vậy mặc dù cô ấy không xứng đáng. |
| Nghi vấn |
If they had known the difficulty, would they be acting so nonchalantly about the challenge now?
|
Nếu họ biết được sự khó khăn, liệu họ có đang hành động một cách thản nhiên về thử thách bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew the answer, I would nonchalantly reveal it to impress everyone.
|
Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ tiết lộ nó một cách thờ ơ để gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
If she weren't so nervous, she wouldn't act so nonchalantly about the important test result.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy sẽ không tỏ ra thờ ơ về kết quả bài kiểm tra quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he accept the prestigious award nonchalantly if he won it?
|
Liệu anh ấy có chấp nhận giải thưởng danh giá một cách thờ ơ nếu anh ấy thắng nó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been walking nonchalantly through the crowd, seemingly unaware of the commotion.
|
Cô ấy đã đi bộ một cách thờ ơ qua đám đông, dường như không nhận thức được sự náo động. |
| Phủ định |
He hadn't been acting nonchalantly; in fact, he had been pacing nervously for hours before the meeting.
|
Anh ấy đã không hành động một cách thờ ơ; thực tế, anh ấy đã đi đi lại lại một cách lo lắng hàng giờ trước cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Had they been discussing the matter nonchalantly before the argument escalated?
|
Có phải họ đã thảo luận về vấn đề một cách thờ ơ trước khi cuộc tranh cãi leo thang không? |