(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconditionality
C2

unconditionality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vô điều kiện sự vô điều kiện phẩm chất vô điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditionality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất vô điều kiện; không có điều kiện hoặc giới hạn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unconditional; without conditions or limitations.

Ví dụ Thực tế với 'Unconditionality'

  • "The unconditionality of her love was both comforting and overwhelming."

    "Sự vô điều kiện trong tình yêu của cô ấy vừa an ủi vừa choáng ngợp."

  • "The therapist emphasized the importance of unconditionality in building strong relationships."

    "Nhà trị liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của tính vô điều kiện trong việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt."

  • "His unconditionality was a rare and precious quality."

    "Sự vô điều kiện của anh ấy là một phẩm chất hiếm có và quý giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditionality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unconditionality
  • Adjective: unconditional
  • Adverb: unconditionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absoluteness(tính tuyệt đối)
completeness(tính toàn diện)
unqualifiedness(tính không hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

conditionality(tính có điều kiện)
limitation(sự giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

acceptance(sự chấp nhận)
compassion(lòng trắc ẩn)
forgiveness(sự tha thứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đạo đức học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unconditionality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unconditionality nhấn mạnh sự toàn diện và tuyệt đối của một hành động, tình cảm hoặc cam kết. Nó khác với 'conditionality' (tính có điều kiện), khi một hành động hoặc tình cảm chỉ xảy ra nếu một số điều kiện nhất định được đáp ứng. Nó thường liên quan đến sự chấp nhận hoàn toàn, không phán xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unconditionality of' thường được sử dụng để chỉ bản chất vô điều kiện của một khái niệm hoặc hành động (ví dụ: the unconditionality of love). 'Unconditionality in' thường dùng để nói về sự hiện diện của tính vô điều kiện trong một tình huống cụ thể (ví dụ: unconditionality in offering forgiveness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditionality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)