unreservedly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreservedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn toàn, không chút nghi ngờ hay hạn chế; một cách trọn vẹn và không do dự.
Definition (English Meaning)
Without any doubt or limitation; completely and without hesitation.
Ví dụ Thực tế với 'Unreservedly'
-
"She apologized unreservedly for her mistake."
"Cô ấy đã xin lỗi một cách chân thành vì lỗi lầm của mình."
-
"I support this project unreservedly."
"Tôi ủng hộ dự án này một cách tuyệt đối."
-
"The team thanked their coach unreservedly for his guidance."
"Cả đội đã bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với huấn luyện viên vì sự hướng dẫn của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreservedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unreservedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreservedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreservedly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành, thẳng thắn và không hề giấu giếm trong lời nói hoặc hành động. Nó cho thấy một mức độ tin tưởng, cởi mở và sự sẵn lòng thể hiện cảm xúc thật sự. Khác với 'frankly' (thẳng thắn) thường chỉ sự trung thực trong lời nói, 'unreservedly' có thể áp dụng cho cả lời nói và hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreservedly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She apologized unreservedly for her mistake.
|
Cô ấy chân thành xin lỗi vì lỗi lầm của mình. |
| Phủ định |
He didn't support the project unreservedly; he had some reservations.
|
Anh ấy không hoàn toàn ủng hộ dự án; anh ấy có một vài dè dặt. |
| Nghi vấn |
Did she forgive him unreservedly after his apology?
|
Cô ấy có tha thứ cho anh ấy một cách vô điều kiện sau lời xin lỗi của anh ấy không? |