(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreservedly
C1

unreservedly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách chân thành một cách hết lòng một cách không do dự một cách hoàn toàn tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreservedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn, không chút nghi ngờ hay hạn chế; một cách trọn vẹn và không do dự.

Definition (English Meaning)

Without any doubt or limitation; completely and without hesitation.

Ví dụ Thực tế với 'Unreservedly'

  • "She apologized unreservedly for her mistake."

    "Cô ấy đã xin lỗi một cách chân thành vì lỗi lầm của mình."

  • "I support this project unreservedly."

    "Tôi ủng hộ dự án này một cách tuyệt đối."

  • "The team thanked their coach unreservedly for his guidance."

    "Cả đội đã bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với huấn luyện viên vì sự hướng dẫn của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreservedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unreservedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wholeheartedly(hết lòng, toàn tâm toàn ý)
completely(hoàn toàn)
fully(đầy đủ)
frankly(thẳng thắn)
openly(công khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

reservedly(e dè, dè dặt)
cautiously(thận trọng)
hesitantly(ngập ngừng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp chung

Ghi chú Cách dùng 'Unreservedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreservedly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành, thẳng thắn và không hề giấu giếm trong lời nói hoặc hành động. Nó cho thấy một mức độ tin tưởng, cởi mở và sự sẵn lòng thể hiện cảm xúc thật sự. Khác với 'frankly' (thẳng thắn) thường chỉ sự trung thực trong lời nói, 'unreservedly' có thể áp dụng cho cả lời nói và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreservedly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She apologized unreservedly for her mistake.
Cô ấy chân thành xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
Phủ định
He didn't support the project unreservedly; he had some reservations.
Anh ấy không hoàn toàn ủng hộ dự án; anh ấy có một vài dè dặt.
Nghi vấn
Did she forgive him unreservedly after his apology?
Cô ấy có tha thứ cho anh ấy một cách vô điều kiện sau lời xin lỗi của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)