(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncreditworthy
C1

uncreditworthy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đủ tín nhiệm không đủ điều kiện vay rủi ro tín dụng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncreditworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đủ điều kiện để nhận tín dụng; không đáng tin cậy về mặt tín dụng; có xếp hạng tín dụng hoặc lịch sử tín dụng kém.

Definition (English Meaning)

Not considered suitable to receive credit; not creditworthy; having a poor credit rating or history.

Ví dụ Thực tế với 'Uncreditworthy'

  • "The bank deemed him uncreditworthy after reviewing his financial history."

    "Ngân hàng đánh giá anh ta không đủ điều kiện tín dụng sau khi xem xét lịch sử tài chính của anh ta."

  • "The company was considered uncreditworthy due to its high debt levels."

    "Công ty bị coi là không đủ điều kiện tín dụng do mức nợ cao."

  • "Uncreditworthy borrowers often face higher interest rates."

    "Người vay không đủ điều kiện tín dụng thường phải đối mặt với lãi suất cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncreditworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncreditworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-creditworthy(không đáng tin cậy về mặt tín dụng)
high-risk borrower(người vay có rủi ro cao)
bad credit risk(rủi ro tín dụng xấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

creditworthy(đáng tin cậy về mặt tín dụng)
solvent(có khả năng thanh toán)

Từ liên quan (Related Words)

default(vỡ nợ)
bankruptcy(phá sản)
credit rating(xếp hạng tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Uncreditworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncreditworthy' mang nghĩa tiêu cực, chỉ tình trạng một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia không đáp ứng các tiêu chuẩn tín dụng để được vay tiền hoặc nhận các khoản tín dụng khác. Khác với 'non-creditworthy', 'uncreditworthy' thường nhấn mạnh mức độ rủi ro cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncreditworthy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)