uncreditworthy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncreditworthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đủ điều kiện để nhận tín dụng; không đáng tin cậy về mặt tín dụng; có xếp hạng tín dụng hoặc lịch sử tín dụng kém.
Definition (English Meaning)
Not considered suitable to receive credit; not creditworthy; having a poor credit rating or history.
Ví dụ Thực tế với 'Uncreditworthy'
-
"The bank deemed him uncreditworthy after reviewing his financial history."
"Ngân hàng đánh giá anh ta không đủ điều kiện tín dụng sau khi xem xét lịch sử tài chính của anh ta."
-
"The company was considered uncreditworthy due to its high debt levels."
"Công ty bị coi là không đủ điều kiện tín dụng do mức nợ cao."
-
"Uncreditworthy borrowers often face higher interest rates."
"Người vay không đủ điều kiện tín dụng thường phải đối mặt với lãi suất cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncreditworthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncreditworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncreditworthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncreditworthy' mang nghĩa tiêu cực, chỉ tình trạng một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia không đáp ứng các tiêu chuẩn tín dụng để được vay tiền hoặc nhận các khoản tín dụng khác. Khác với 'non-creditworthy', 'uncreditworthy' thường nhấn mạnh mức độ rủi ro cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncreditworthy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.