(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undecorated
B2

undecorated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không trang trí chưa trang trí để trơn đơn giản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undecorated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có bất kỳ sự trang trí nào; trơn, đơn giản.

Definition (English Meaning)

Not having any decoration; plain.

Ví dụ Thực tế với 'Undecorated'

  • "The room was undecorated, with bare walls and simple furniture."

    "Căn phòng không được trang trí, với những bức tường trống trơn và đồ đạc đơn giản."

  • "An undecorated Christmas tree looks quite sad."

    "Một cây thông Noel không được trang trí trông khá buồn."

  • "She preferred the cake undecorated, focusing on the taste rather than the visuals."

    "Cô ấy thích chiếc bánh không trang trí, tập trung vào hương vị hơn là hình thức bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undecorated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undecorated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plain(trơn, đơn giản)
bare(trống trải, trần trụi)
unadorned(không tô điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

decorated(được trang trí)
ornate(hoa mỹ, trang trí công phu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undecorated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undecorated' thường được sử dụng để mô tả các vật thể, không gian hoặc thậm chí là các dịp lễ mà không có bất kỳ đồ trang trí, họa tiết hoặc phụ kiện nào. Nó nhấn mạnh sự đơn giản, cơ bản và thiếu đi sự tô điểm. So với 'plain', 'undecorated' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc *không* có trang trí một cách chủ động, thay vì chỉ đơn giản là không được trang trí một cách thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undecorated'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This room is more undecorated than that one.
Căn phòng này ít được trang trí hơn căn phòng kia.
Phủ định
The office isn't as undecorated as the warehouse.
Văn phòng không trống trải như nhà kho.
Nghi vấn
Is this wall the most undecorated in the entire house?
Bức tường này có phải là bức tường ít được trang trí nhất trong toàn bộ ngôi nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)