unadorned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadorned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không trang trí; trơn, giản dị, mộc mạc.
Definition (English Meaning)
Not decorated; plain.
Ví dụ Thực tế với 'Unadorned'
-
"The room was unadorned, with only a simple wooden table and chairs."
"Căn phòng không được trang trí, chỉ có một chiếc bàn gỗ đơn giản và những chiếc ghế."
-
"The unadorned truth can be difficult to accept."
"Sự thật trần trụi có thể khó chấp nhận."
-
"She preferred unadorned clothing, finding beauty in simplicity."
"Cô ấy thích quần áo đơn giản, tìm thấy vẻ đẹp trong sự giản dị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadorned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadorned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadorned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadorned' mang ý nghĩa không có bất kỳ sự trang trí hay tô điểm nào. Nó thường được dùng để miêu tả sự đơn giản, mộc mạc, hoặc có thể là sự chân thật. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của yếu tố trang trí. Ví dụ, 'plain' có thể chỉ đơn giản là không bắt mắt, nhưng 'unadorned' nhấn mạnh sự cố ý loại bỏ trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadorned'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She preferred the unadorned simplicity of the room; it felt more peaceful to her.
|
Cô ấy thích sự đơn giản không trang trí của căn phòng; nó khiến cô ấy cảm thấy yên bình hơn. |
| Phủ định |
They didn't find the unadorned stage appealing; they expected more elaborate decorations.
|
Họ không thấy sân khấu không trang trí hấp dẫn; họ mong đợi những đồ trang trí công phu hơn. |
| Nghi vấn |
Is it her choice to keep the walls unadorned, or is it a temporary decision?
|
Có phải là lựa chọn của cô ấy để giữ cho những bức tường không trang trí, hay đó chỉ là một quyết định tạm thời? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room was left unadorned for the sake of minimalism.
|
Căn phòng được để trống không trang trí vì mục đích tối giản. |
| Phủ định |
The stage will not be left unadorned for the grand performance.
|
Sân khấu sẽ không bị bỏ trống mà không trang trí cho buổi biểu diễn lớn. |
| Nghi vấn |
Was the simple dress left unadorned?
|
Chiếc váy đơn giản có bị bỏ trống không trang trí không? |