(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underachiever
C1

underachiever

noun

Nghĩa tiếng Việt

người không phát huy hết tiềm năng người có thành tích dưới mức người học kém (so với khả năng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underachiever'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đạt được thành tích thấp hơn so với tiềm năng của họ.

Definition (English Meaning)

A person who achieves less than their potential indicates.

Ví dụ Thực tế với 'Underachiever'

  • "Despite his intelligence, John is an underachiever in school."

    "Mặc dù thông minh, John là một học sinh có thành tích kém ở trường."

  • "The report identified several students as underachievers."

    "Báo cáo đã xác định một số học sinh là những người có thành tích kém."

  • "He was an underachiever until he found a subject he was passionate about."

    "Anh ấy từng là một người có thành tích kém cho đến khi anh ấy tìm thấy một môn học mà anh ấy đam mê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underachiever'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underachiever
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

low achiever(người có thành tích thấp)
failure(người thất bại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
procrastination(sự trì hoãn)
motivation(động lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Underachiever'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ những người có khả năng (thường được đo bằng trí thông minh, tài năng hoặc cơ hội) nhưng không đạt được những thành tựu tương xứng. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong bối cảnh giáo dục (học sinh, sinh viên) hoặc công việc (nhân viên). Sự khác biệt với 'low achiever' là 'low achiever' có thể đơn giản là người có kết quả thấp, không nhất thiết do không phát huy hết tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underachiever'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John, an underachiever in high school, surprised everyone by becoming a successful entrepreneur.
John, một người học kém ở trường trung học, đã làm mọi người ngạc nhiên khi trở thành một doanh nhân thành đạt.
Phủ định
Despite his potential, he remained an underachiever, and his teachers, disappointed, tried different approaches.
Mặc dù có tiềm năng, anh ấy vẫn là một người học kém, và giáo viên của anh ấy, thất vọng, đã thử nhiều phương pháp khác nhau.
Nghi vấn
Considering his intelligence, is he simply an underachiever, or are there other factors contributing to his lack of progress?
Xét đến trí thông minh của anh ấy, liệu anh ấy chỉ đơn giản là một người học kém, hay còn những yếu tố nào khác góp phần vào sự thiếu tiến bộ của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)