(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overachiever
C1

overachiever

noun

Nghĩa tiếng Việt

người có thành tích vượt trội người luôn muốn làm tốt hơn mức yêu cầu người cầu toàn thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overachiever'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đạt được thành tích cao hơn mức trung bình hoặc mức được mong đợi, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person who achieves more than the average or expected level, especially in academic or professional contexts.

Ví dụ Thực tế với 'Overachiever'

  • "She was always an overachiever in school, getting straight A's in every subject."

    "Cô ấy luôn là một người đạt thành tích vượt trội ở trường, luôn đạt điểm A ở mọi môn học."

  • "He's such an overachiever; he's always volunteering for extra projects."

    "Anh ấy là một người luôn muốn làm tốt hơn mức yêu cầu; anh ấy luôn tình nguyện làm thêm các dự án."

  • "Some argue that the pressure to be an overachiever can lead to burnout."

    "Một số người cho rằng áp lực phải trở thành một người đạt thành tích vượt trội có thể dẫn đến kiệt sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overachiever'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overachiever
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high achiever(người đạt thành tích cao)
go-getter(người năng động, xông xáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perfectionist(người cầu toàn)
workaholic(người nghiện công việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Overachiever'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overachiever' thường mang sắc thái vừa tích cực vừa tiêu cực. Tích cực ở chỗ nó chỉ một người có năng lực và động lực cao. Tiêu cực ở chỗ nó có thể ám chỉ một người quá tập trung vào thành tích, đôi khi đến mức ám ảnh hoặc hy sinh các khía cạnh khác của cuộc sống. So với 'high achiever', 'overachiever' thường mang ý nghĩa áp lực và sự nỗ lực quá mức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overachiever'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)