underlie
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Là nguyên nhân hoặc nền tảng của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To be the cause or basis of something.
Ví dụ Thực tế với 'Underlie'
-
"The assumption that all people are equal underlies much of modern law."
"Giả định rằng mọi người đều bình đẳng là nền tảng của phần lớn luật pháp hiện đại."
-
"Poverty underlies many social problems."
"Nghèo đói là nguyên nhân gốc rễ của nhiều vấn đề xã hội."
-
"What were the economic factors that underlay the revolution?"
"Những yếu tố kinh tế nào là nền tảng của cuộc cách mạng?"
-
"The concrete slab underlies the carpet."
"Tấm bê tông nằm dưới tấm thảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underlie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underlie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underlie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Underlie thường được dùng để chỉ những nguyên nhân hoặc yếu tố cơ bản, không dễ thấy ngay lập tức, nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc. Nó khác với 'cause' (gây ra) ở chỗ 'cause' thường trực tiếp và dễ nhận thấy hơn. Ví dụ, 'fear underlies his actions' (nỗi sợ hãi tiềm ẩn trong hành động của anh ta) chứ không chỉ đơn thuần là 'fear causes his actions'. Nó mang ý nghĩa trừu tượng hơn 'support' (hỗ trợ), vì nó không chỉ đơn thuần là nâng đỡ mà còn là tạo ra sự tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì không có giới từ trực tiếp theo sau 'underlie'. Tuy nhiên, nó thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ cái gì đó bị ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlie'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stress often underlies many health problems.
|
Căng thẳng thường tiềm ẩn dưới nhiều vấn đề sức khỏe. |
| Phủ định |
The obvious solution doesn't always underlie the real problem.
|
Giải pháp hiển nhiên không phải lúc nào cũng là gốc rễ của vấn đề thực sự. |
| Nghi vấn |
Does a hidden fear underlie his reluctance to speak in public?
|
Có phải nỗi sợ hãi tiềm ẩn nào đó là nguyên nhân khiến anh ấy ngại nói trước đám đông không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The desire for profit underlies many business decisions.
|
Mong muốn lợi nhuận nằm dưới nhiều quyết định kinh doanh. |
| Phủ định |
He does not believe that a hidden agenda underlies their actions.
|
Anh ấy không tin rằng có một động cơ bí mật nào đó nằm sau những hành động của họ. |
| Nghi vấn |
Does a fear of failure underlie her hesitation?
|
Có phải nỗi sợ thất bại nằm sau sự do dự của cô ấy không? |