underpin
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ủng hộ, củng cố hoặc làm vững chắc một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To support or strengthen something.
Ví dụ Thực tế với 'Underpin'
-
"Strong social programs underpin a stable society."
"Các chương trình xã hội mạnh mẽ củng cố một xã hội ổn định."
-
"These ideas underpin much of his work."
"Những ý tưởng này củng cố phần lớn công việc của anh ấy."
-
"What evidence underpins this assertion?"
"Bằng chứng nào củng cố cho khẳng định này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Underpin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underpin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underpin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underpin' mang nghĩa hỗ trợ một cách cơ bản, làm nền tảng hoặc củng cố một ý tưởng, lý thuyết, hệ thống hoặc cấu trúc. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố thiết yếu và quan trọng mà một thứ khác dựa vào. Khác với 'support' (hỗ trợ) có nghĩa rộng hơn, 'underpin' nhấn mạnh vào việc cung cấp nền tảng vững chắc và thường mang tính trừu tượng hơn. So sánh với 'strengthen' (tăng cường), 'underpin' tập trung vào việc làm vững chắc từ gốc rễ, trong khi 'strengthen' có thể chỉ việc tăng cường sức mạnh ở bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'underpin with', nó chỉ việc sử dụng một cái gì đó cụ thể để củng cố hoặc hỗ trợ một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The treaty was underpinned with financial aid.' (Hiệp ước được củng cố bằng viện trợ tài chính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpin'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detailed research, which meticulously underpins the theory, was funded by several organizations.
|
Nghiên cứu chi tiết, cái mà cẩn thận củng cố lý thuyết, đã được tài trợ bởi một vài tổ chức. |
| Phủ định |
The flimsy evidence, which doesn't underpin the argument at all, was quickly dismissed by the judge.
|
Bằng chứng yếu ớt, cái mà hoàn toàn không củng cố luận điểm, đã nhanh chóng bị thẩm phán bác bỏ. |
| Nghi vấn |
Is this the framework, which will underpin the new policy?
|
Đây có phải là khung, cái mà sẽ củng cố chính sách mới? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government needs to underpin the economy to prevent a recession.
|
Chính phủ cần phải củng cố nền kinh tế để ngăn chặn suy thoái. |
| Phủ định |
The foundation is not strong enough to underpin the entire structure; hence, it needs reinforcement.
|
Nền móng không đủ mạnh để chống đỡ toàn bộ cấu trúc; do đó, nó cần được gia cố. |
| Nghi vấn |
What key factors do you think need to underpin a successful educational system?
|
Bạn nghĩ những yếu tố then chốt nào cần củng cố một hệ thống giáo dục thành công? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the foundation doesn't underpin the building properly, the structure will collapse.
|
Nếu nền móng không chống đỡ tòa nhà đúng cách, cấu trúc sẽ sụp đổ. |
| Phủ định |
If we don't underpin our arguments with solid evidence, no one will believe us.
|
Nếu chúng ta không củng cố lập luận của mình bằng bằng chứng xác thực, sẽ không ai tin chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if we underpin it with sufficient funding?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta hỗ trợ nó bằng nguồn vốn đầy đủ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, their products would underpin the market now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, sản phẩm của họ sẽ củng cố thị trường bây giờ. |
| Phủ định |
If the foundation were stronger, the new building wouldn't have been underpinned.
|
Nếu nền móng vững chắc hơn, tòa nhà mới đã không cần phải được gia cố. |
| Nghi vấn |
If he had understood the principles better, would his findings underpin our current theories?
|
Nếu anh ấy hiểu các nguyên tắc tốt hơn, liệu những phát hiện của anh ấy có củng cố các lý thuyết hiện tại của chúng ta không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A strong foundation underpins the success of the project.
|
Một nền tảng vững chắc củng cố sự thành công của dự án. |
| Phủ định |
Not only does hard work underpin success, but also dedication and perseverance.
|
Không chỉ sự chăm chỉ củng cố thành công, mà còn cả sự cống hiến và kiên trì. |
| Nghi vấn |
Should a lack of funding underpin the failure of the program, we would need to re-evaluate our strategy.
|
Nếu việc thiếu kinh phí củng cố sự thất bại của chương trình, chúng ta sẽ cần phải đánh giá lại chiến lược của mình. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant flow of information was underpinning their decision-making process.
|
Luồng thông tin liên tục đang củng cố quá trình ra quyết định của họ. |
| Phủ định |
He wasn't underpinning his argument with solid evidence, which weakened his case.
|
Anh ấy đã không củng cố lập luận của mình bằng bằng chứng vững chắc, điều này làm suy yếu trường hợp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Were they underpinning the bridge with new support beams during the storm?
|
Có phải họ đang củng cố cây cầu bằng các dầm đỡ mới trong cơn bão không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detailed research underpinned their groundbreaking theory.
|
Nghiên cứu chi tiết đã củng cố lý thuyết đột phá của họ. |
| Phủ định |
The evidence didn't underpin his claim, so it was dismissed.
|
Bằng chứng không củng cố cho tuyên bố của anh ấy, vì vậy nó đã bị bác bỏ. |
| Nghi vấn |
Did the economic forecast underpin their decision to invest?
|
Dự báo kinh tế có củng cố quyết định đầu tư của họ không? |