(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underneath
B1

underneath

giới từ

Nghĩa tiếng Việt

ở dưới bên dưới dưới gầm phần dưới mặt dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underneath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở dưới, bên dưới (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

Beneath or below (something); under.

Ví dụ Thực tế với 'Underneath'

  • "The cat was hiding underneath the table."

    "Con mèo đang trốn ở dưới gầm bàn."

  • "She found her keys underneath a pile of clothes."

    "Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình ở dưới một đống quần áo."

  • "The treasure was buried underneath the old oak tree."

    "Kho báu được chôn dưới gốc cây sồi già."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underneath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Có (ít dùng)
  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

below(bên dưới)
under(dưới)
beneath(ở dưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

above(bên trên)
over(phía trên)

Từ liên quan (Related Words)

bottom(đáy)
base(nền tảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vị trí Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Underneath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí thấp hơn một vật khác, thường là bị che khuất hoặc được hỗ trợ bởi vật đó. Thường dùng để chỉ vị trí trực tiếp bên dưới. Khác với 'below' có thể chỉ vị trí thấp hơn nhưng không nhất thiết phải trực tiếp bên dưới và có thể có khoảng cách. 'Under' cũng tương tự 'underneath' nhưng 'underneath' có phần nhấn mạnh hơn về sự che khuất hoặc hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underneath'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)