beneath
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở dưới, bên dưới.
Definition (English Meaning)
Underneath; below.
Ví dụ Thực tế với 'Beneath'
-
"The cat was hiding beneath the table."
"Con mèo đang trốn bên dưới cái bàn."
-
"The roots of the tree spread out beneath the surface."
"Rễ cây lan rộng ra bên dưới bề mặt."
-
"He felt it was beneath his dignity to argue with them."
"Anh ấy cảm thấy tranh cãi với họ là hạ thấp phẩm giá của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beneath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beneath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí thấp hơn một cái gì đó khác, thường mang tính chất trang trọng hơn so với 'under'. 'Beneath' có thể ám chỉ sự che khuất hoặc bị bao phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.