(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underpinning
C1

underpinning

noun

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng cơ sở sự gia cố nền móng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpinning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các ý tưởng, động cơ hoặc phương tiện biện minh hoặc tạo thành cơ sở cho một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A set of ideas, motives, or devices that justify or form the basis for something.

Ví dụ Thực tế với 'Underpinning'

  • "The underpinning of this argument is a belief in the inherent goodness of people."

    "Nền tảng của luận điểm này là niềm tin vào bản chất tốt đẹp vốn có của con người."

  • "These values are the underpinning of our community."

    "Những giá trị này là nền tảng của cộng đồng chúng ta."

  • "Underpinning work began on the old building last week."

    "Công việc gia cố nền móng đã bắt đầu trên tòa nhà cũ vào tuần trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underpinning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underpinning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foundation(nền tảng)
basis(cơ sở)
groundwork(nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

infrastructure(cơ sở hạ tầng)
framework(khung sườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như Xây dựng Triết học Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Underpinning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Underpinning thường được dùng để chỉ nền tảng, cơ sở lý luận, hoặc các yếu tố hỗ trợ quan trọng giúp một hệ thống, lý thuyết, hoặc cấu trúc nào đó vững chắc. Nó khác với 'foundation' ở chỗ 'underpinning' thường mang tính trừu tượng và không nhất thiết phải là yếu tố vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Underpinning of’ thường được sử dụng để chỉ nền tảng của một lý thuyết, hệ thống, hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'the underpinning of modern physics'. 'Underpinning for' thường được sử dụng ít hơn và có thể chỉ sự hỗ trợ, củng cố cho một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpinning'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Honesty is the underpinning of their relationship.
Sự trung thực là nền tảng cho mối quan hệ của họ.
Phủ định
Lack of communication is not the underpinning of their success.
Sự thiếu giao tiếp không phải là nền tảng cho thành công của họ.
Nghi vấn
Is trust the underpinning of your business?
Niềm tin có phải là nền tảng của doanh nghiệp của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)