underscoring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underscoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of emphasizing or highlighting something.
Ví dụ Thực tế với 'Underscoring'
-
"The underscoring of safety regulations is crucial for preventing accidents."
"Việc nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy định an toàn là rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn."
-
"The president's speech was underscoring the importance of unity."
"Bài phát biểu của tổng thống đang nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết."
-
"Recent events are underscoring the need for better security measures."
"Các sự kiện gần đây đang nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp an ninh tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underscoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underscoring
- Verb: underscore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underscoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hoặc ý tưởng nào đó. Khác với 'highlighting' (làm nổi bật) ở chỗ 'underscoring' mang ý nghĩa nhấn mạnh về tầm quan trọng hoặc mức độ ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần làm cho nó dễ thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Underscoring of' được sử dụng để chỉ điều gì đang được nhấn mạnh. Ví dụ: 'The underscoring of the importance of education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underscoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.