(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underscoring
C1

underscoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhấn mạnh đang nhấn mạnh làm nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underscoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of emphasizing or highlighting something.

Ví dụ Thực tế với 'Underscoring'

  • "The underscoring of safety regulations is crucial for preventing accidents."

    "Việc nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy định an toàn là rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn."

  • "The president's speech was underscoring the importance of unity."

    "Bài phát biểu của tổng thống đang nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết."

  • "Recent events are underscoring the need for better security measures."

    "Các sự kiện gần đây đang nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp an ninh tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underscoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underscoring
  • Verb: underscore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emphasizing(nhấn mạnh)
highlighting(làm nổi bật)
stressing(nhấn mạnh, chú trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

downplaying(giảm nhẹ, xem nhẹ)
minimizing(tối thiểu hóa, xem nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

importance(tầm quan trọng)
significance(ý nghĩa, tầm quan trọng)
accentuation(sự nhấn mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Underscoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hoặc ý tưởng nào đó. Khác với 'highlighting' (làm nổi bật) ở chỗ 'underscoring' mang ý nghĩa nhấn mạnh về tầm quan trọng hoặc mức độ ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần làm cho nó dễ thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Underscoring of' được sử dụng để chỉ điều gì đang được nhấn mạnh. Ví dụ: 'The underscoring of the importance of education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underscoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)