(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undershoot
C1

undershoot

động từ

Nghĩa tiếng Việt

không đạt mục tiêu thấp hơn dự kiến sụt giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undershoot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đạt đến một mức độ, mục tiêu hoặc đích đến nào đó; làm thấp hơn dự kiến.

Definition (English Meaning)

To fail to reach a level, target, or goal.

Ví dụ Thực tế với 'Undershoot'

  • "The missile undershot its target."

    "Tên lửa đã bắn trượt mục tiêu, rơi trước đích đến."

  • "The sales team undershot their quota for the quarter."

    "Đội ngũ bán hàng đã không đạt được chỉ tiêu doanh số của quý."

  • "The actual inflation rate undershot expectations."

    "Tỷ lệ lạm phát thực tế thấp hơn so với dự kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undershoot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: undershoot
  • Verb: undershoot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fall short(không đạt tới, thiếu hụt)
miss the mark(không trúng đích, không đạt mục tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

overshoot(vượt quá)
exceed(vượt quá)

Từ liên quan (Related Words)

target(mục tiêu)
forecast(dự báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Undershoot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc thực hiện hoặc kết quả thấp hơn so với mong đợi, dự báo hoặc kế hoạch ban đầu. So với 'miss' (bỏ lỡ), 'undershoot' nhấn mạnh sự thiếu hụt về mặt định lượng hoặc cường độ. Ví dụ, nếu một công ty dự kiến đạt doanh thu 1 triệu đô la nhưng chỉ đạt 900 nghìn đô la, họ đã 'undershoot' mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Undershoot by' được sử dụng để chỉ mức độ mà mục tiêu không đạt được. Ví dụ: 'The company undershot its target by 10%.' (Công ty đã không đạt được mục tiêu của mình, thấp hơn 10%).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undershoot'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aims to not to undershoot its quarterly sales targets.
Công ty đặt mục tiêu không bỏ lỡ các mục tiêu doanh số hàng quý của mình.
Phủ định
It is crucial not to undershoot the landing strip when piloting an aircraft.
Điều quan trọng là không được hạ cánh quá ngắn đường băng khi lái máy bay.
Nghi vấn
Why did the engineers choose to undershoot the initial budget?
Tại sao các kỹ sư lại chọn cắt giảm ngân sách ban đầu?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will undershoot its sales targets if the marketing campaign isn't successful.
Công ty sẽ không đạt được mục tiêu doanh số nếu chiến dịch marketing không thành công.
Phủ định
I am not going to undershoot my potential in this competition; I will give it my all.
Tôi sẽ không đánh giá thấp tiềm năng của mình trong cuộc thi này; Tôi sẽ cống hiến hết mình.
Nghi vấn
Will the rocket undershoot the landing pad if the guidance system malfunctions?
Liệu tên lửa có hạ cánh trượt bệ phóng nếu hệ thống dẫn đường bị trục trặc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)