(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overshoot
C1

overshoot

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt quá đi quá bay quá vượt mức lố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overshoot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi quá điểm dự định, đặc biệt là do phản ứng quá nhanh với một tình huống.

Definition (English Meaning)

To go further than the intended point, especially by reacting too quickly to a situation.

Ví dụ Thực tế với 'Overshoot'

  • "The rocket overshot its target by several miles."

    "Tên lửa đã bay vượt mục tiêu vài dặm."

  • "The pilot overshot the runway."

    "Phi công đã hạ cánh vượt quá đường băng."

  • "Demand for the product overshot supply."

    "Nhu cầu về sản phẩm đã vượt quá nguồn cung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overshoot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overshoot
  • Verb: overshoot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exceed(vượt quá)
go beyond(vượt ra ngoài)
overrun(tràn qua, vượt quá)

Trái nghĩa (Antonyms)

undershoot(không đạt đến, thiếu)
fall short(không đạt, thiếu hụt)
stay within(ở trong giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

collapse(sụp đổ (thường đi kèm với 'ecological overshoot'))
ecological footprint(dấu chân sinh thái (liên quan đến tài nguyên sử dụng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực: Kinh tế Khoa học Kỹ thuật Nhiếp ảnh...)

Ghi chú Cách dùng 'Overshoot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc vượt quá mục tiêu, giới hạn hoặc phạm vi mong muốn. Có thể ám chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc đánh giá sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by on

Overshoot by [số lượng/mức độ]: Vượt quá bao nhiêu. Overshoot on [vấn đề/lĩnh vực]: Vượt quá trong lĩnh vực gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overshoot'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the company decided to overshoot its initial budget, they achieved remarkable success.
Sau khi công ty quyết định vượt quá ngân sách ban đầu, họ đã đạt được thành công đáng kể.
Phủ định
Unless you want to overshoot your deadline, you should start working on the project now.
Trừ khi bạn muốn trễ hạn chót, bạn nên bắt đầu làm dự án ngay bây giờ.
Nghi vấn
If we overshoot our sales target this quarter, will we receive a bonus?
Nếu chúng ta vượt quá mục tiêu doanh số trong quý này, chúng ta có nhận được tiền thưởng không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced an overshoot in its initial sales projections.
Công ty đã trải qua sự vượt quá trong dự báo doanh số ban đầu.
Phủ định
There wasn't an overshoot in the budget this quarter; we stayed within our limits.
Không có sự vượt quá ngân sách trong quý này; chúng tôi đã ở trong giới hạn của mình.
Nghi vấn
Was there a significant overshoot of the target audience during the marketing campaign?
Có sự vượt quá đáng kể số lượng khán giả mục tiêu trong chiến dịch tiếp thị không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket overshot its target by 10 kilometers.
Tên lửa đã bắn vượt mục tiêu 10 ki-lô-mét.
Phủ định
They didn't overshoot the runway during landing.
Họ đã không hạ cánh quá đường băng trong quá trình hạ cánh.
Nghi vấn
Did the company overshoot its projected profits?
Công ty có vượt quá lợi nhuận dự kiến không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not been so ambitious, they would have not overshot their financial goals by such a large margin.
Nếu công ty không quá tham vọng, họ đã không vượt quá mục tiêu tài chính của mình với biên độ lớn như vậy.
Phủ định
If the rocket had not overshot its trajectory, it would not have landed in the ocean.
Nếu tên lửa không vượt quá quỹ đạo, nó đã không rơi xuống đại dương.
Nghi vấn
Would the project have been successful if the team hadn't overshot the budget?
Dự án có thành công hay không nếu nhóm không vượt quá ngân sách?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket overshot its intended orbit.
Tên lửa đã bay quá quỹ đạo dự kiến của nó.
Phủ định
They didn't overshoot the deadline, they finished early.
Họ đã không vượt quá thời hạn, họ đã hoàn thành sớm.
Nghi vấn
How far did the car overshoot the stop line?
Xe ô tô đã vượt quá vạch dừng bao xa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket will overshoot the moon if we don't adjust the trajectory.
Tên lửa sẽ vượt quá quỹ đạo mặt trăng nếu chúng ta không điều chỉnh đường đi.
Phủ định
Didn't the company overshoot its sales targets last quarter?
Có phải công ty đã không vượt quá mục tiêu doanh số vào quý trước không?
Nghi vấn
Did the price overshoot its predicted high?
Giá có vượt quá mức cao dự đoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)