underspending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underspending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trường hợp chi tiêu ít tiền hơn so với ngân sách hoặc dự kiến.
Definition (English Meaning)
The act or an instance of spending less money than was budgeted or expected.
Ví dụ Thực tế với 'Underspending'
-
"The government's underspending on infrastructure has led to significant delays in several key projects."
"Việc chính phủ chi tiêu dưới mức cho cơ sở hạ tầng đã dẫn đến sự chậm trễ đáng kể trong một số dự án quan trọng."
-
"Significant underspending was reported in the department's annual report."
"Việc chi tiêu dưới mức đáng kể đã được báo cáo trong báo cáo thường niên của bộ phận."
-
"The company's underspending allowed them to invest in other areas."
"Việc chi tiêu dưới mức của công ty cho phép họ đầu tư vào các lĩnh vực khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underspending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underspending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underspending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Underspending" thường ám chỉ việc không sử dụng hết ngân sách đã được phân bổ. Điều này có thể xảy ra do nhiều lý do như ước tính ngân sách quá cao, các dự án bị trì hoãn, hoặc sự thận trọng trong việc chi tiêu. Nó có thể gây ra các vấn đề như lãng phí nguồn lực hoặc bỏ lỡ cơ hội phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Underspending on" thường đi kèm với lĩnh vực cụ thể mà ngân sách không được chi tiêu hết (ví dụ: underspending on education). "Underspending in" thường đề cập đến khu vực hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: underspending in the health sector).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underspending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.