(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understory
C1

understory

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng cây bụi tầng dưới tán lớp cây bụi dưới tán rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng cây bụi, cây nhỏ, và thực vật khác phát triển dưới tán cây chính của rừng.

Definition (English Meaning)

A layer of vegetation beneath the main canopy of a forest.

Ví dụ Thực tế với 'Understory'

  • "The understory of the rainforest is teeming with life."

    "Tầng cây bụi của rừng mưa nhiệt đới tràn ngập sự sống."

  • "Sunlight rarely reaches the understory."

    "Ánh sáng mặt trời hiếm khi chiếu tới tầng cây bụi."

  • "Many bird species nest in the understory."

    "Nhiều loài chim làm tổ ở tầng cây bụi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: understory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undergrowth(bụi rậm, cây bụi)

Trái nghĩa (Antonyms)

canopy(tán cây)

Từ liên quan (Related Words)

forest floor(lớp thảm mục của rừng)
emergent layer(tầng vượt tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Botany Ecology

Ghi chú Cách dùng 'Understory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'understory' chỉ tầng thực vật thấp hơn trong rừng, bao gồm các loại cây bụi, cây con, dây leo và các loại thực vật khác sống dưới bóng râm của tầng tán rừng. Nó khác với 'ground cover', vốn chỉ các loại cây thấp sát mặt đất. 'Understory' quan trọng cho đa dạng sinh học, cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều loài động vật. Nó cũng ảnh hưởng đến ánh sáng, độ ẩm và nhiệt độ trong rừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the understory' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động diễn ra trong tầng cây bụi. 'of the understory' dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của tầng cây bụi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)