understory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng cây bụi, cây nhỏ, và thực vật khác phát triển dưới tán cây chính của rừng.
Definition (English Meaning)
A layer of vegetation beneath the main canopy of a forest.
Ví dụ Thực tế với 'Understory'
-
"The understory of the rainforest is teeming with life."
"Tầng cây bụi của rừng mưa nhiệt đới tràn ngập sự sống."
-
"Sunlight rarely reaches the understory."
"Ánh sáng mặt trời hiếm khi chiếu tới tầng cây bụi."
-
"Many bird species nest in the understory."
"Nhiều loài chim làm tổ ở tầng cây bụi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Understory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: understory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Understory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'understory' chỉ tầng thực vật thấp hơn trong rừng, bao gồm các loại cây bụi, cây con, dây leo và các loại thực vật khác sống dưới bóng râm của tầng tán rừng. Nó khác với 'ground cover', vốn chỉ các loại cây thấp sát mặt đất. 'Understory' quan trọng cho đa dạng sinh học, cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều loài động vật. Nó cũng ảnh hưởng đến ánh sáng, độ ẩm và nhiệt độ trong rừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the understory' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động diễn ra trong tầng cây bụi. 'of the understory' dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của tầng cây bụi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Understory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.