undertaking
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undertaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhiệm vụ, dự án hoặc hoạt động, đặc biệt là một nhiệm vụ quan trọng hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
A task, project, or activity, especially one that is important or difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Undertaking'
-
"Building the new bridge was a massive undertaking."
"Việc xây dựng cây cầu mới là một nhiệm vụ to lớn."
-
"They are undertaking a major review of the health service."
"Họ đang tiến hành một cuộc đánh giá lớn về dịch vụ y tế."
-
"The government has undertaken to reduce unemployment."
"Chính phủ đã cam kết giảm tỷ lệ thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undertaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undertaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undertaking' thường ám chỉ một cam kết hoặc trách nhiệm lớn. Nó nhấn mạnh tính chất phức tạp và đòi hỏi sự nỗ lực đáng kể. So với 'task' (nhiệm vụ), 'undertaking' có quy mô lớn hơn và mức độ khó khăn cao hơn. So với 'project' (dự án), 'undertaking' có thể mang tính trừu tượng và rộng hơn, không nhất thiết phải có thời hạn hoặc mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi chỉ mục đích hoặc lĩnh vực của nhiệm vụ: 'an undertaking in environmental conservation' (một nhiệm vụ trong lĩnh vực bảo tồn môi trường). ‘Of’ được sử dụng để chỉ bản chất của nhiệm vụ: 'a large undertaking of building a new hospital' (một nhiệm vụ lớn là xây dựng một bệnh viện mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undertaking'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the undertaking was risky, we decided to proceed because the potential rewards were significant.
|
Mặc dù dự án có nhiều rủi ro, chúng tôi quyết định tiếp tục vì những phần thưởng tiềm năng là rất lớn. |
| Phủ định |
Even though the initial undertaking did not succeed, we shouldn't be discouraged from future endeavors.
|
Mặc dù dự án ban đầu không thành công, chúng ta không nên nản lòng với những nỗ lực trong tương lai. |
| Nghi vấn |
If you consider starting a new undertaking, will you consult with experienced mentors before making a final decision?
|
Nếu bạn cân nhắc bắt đầu một dự án mới, bạn có tham khảo ý kiến của những người cố vấn giàu kinh nghiệm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Undertaking such a large project requires a significant amount of planning.
|
Việc thực hiện một dự án lớn như vậy đòi hỏi một lượng lớn kế hoạch. |
| Phủ định |
Not undertaking this responsibility would have serious consequences.
|
Việc không đảm nhận trách nhiệm này sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is undertaking this task really necessary at this moment?
|
Liệu việc thực hiện nhiệm vụ này có thực sự cần thiết vào thời điểm này không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must undertake a thorough investigation.
|
Công ty phải thực hiện một cuộc điều tra kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
They should not undertake such a risky venture.
|
Họ không nên thực hiện một dự án mạo hiểm như vậy. |
| Nghi vấn |
Could you undertake the responsibility for this project?
|
Bạn có thể đảm nhận trách nhiệm cho dự án này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the company will have been undertaking significant financial risks for over a year.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, công ty đã và đang chấp nhận những rủi ro tài chính đáng kể trong hơn một năm. |
| Phủ định |
She won't have been undertaking any new responsibilities until she finishes her current training.
|
Cô ấy sẽ không đảm nhận bất kỳ trách nhiệm mới nào cho đến khi cô ấy hoàn thành khóa đào tạo hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will they have been undertaking the task alone for the entire duration?
|
Liệu họ có đảm nhận nhiệm vụ một mình trong toàn bộ thời gian đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He undertakes a difficult task every week.
|
Anh ấy đảm nhận một nhiệm vụ khó khăn mỗi tuần. |
| Phủ định |
She does not undertake such risks willingly.
|
Cô ấy không sẵn lòng chấp nhận những rủi ro như vậy. |
| Nghi vấn |
Do they undertake this project together?
|
Họ có cùng nhau thực hiện dự án này không? |