(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underwhelm
C1

underwhelm

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

không gây ấn tượng làm thất vọng nhẹ không đáp ứng được kỳ vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwhelm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây ấn tượng hoặc kích thích; làm cho ai đó cảm thấy không hứng thú hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

To fail to impress or stimulate.

Ví dụ Thực tế với 'Underwhelm'

  • "The presentation was underwhelming, and the audience seemed bored."

    "Bài thuyết trình không gây được ấn tượng, và khán giả có vẻ chán nản."

  • "The movie was supposed to be a blockbuster, but it underwhelmed at the box office."

    "Bộ phim được cho là sẽ là một bom tấn, nhưng nó không gây được nhiều tiếng vang tại phòng vé."

  • "His performance in the interview was underwhelming."

    "Màn thể hiện của anh ấy trong cuộc phỏng vấn không gây được ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underwhelm'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disappoint(làm thất vọng)
fail to impress(không gây ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

impress(gây ấn tượng)
excite(kích thích)
overwhelm(choáng ngợp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Underwhelm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underwhelm' mang ý nghĩa không đạt được kỳ vọng hoặc sự mong đợi. Nó thường được sử dụng khi một điều gì đó hoặc ai đó không thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ hoặc sự phấn khích. So với 'disappoint', 'underwhelm' nhẹ nhàng hơn và thường ám chỉ sự thiếu hụt hơn là một sự thất bại lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwhelm'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation underwhelmed the investors.
Bài thuyết trình không gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
Phủ định
The movie was underwhelming, so I didn't enjoy it.
Bộ phim không gây ấn tượng lắm, vì vậy tôi không thích nó.
Nghi vấn
Did the food underwhelm you?
Đồ ăn có làm bạn thất vọng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the presentation had been more engaging, the audience would have been less underwhelmed.
Nếu bài thuyết trình hấp dẫn hơn, khán giả đã không cảm thấy thất vọng đến vậy.
Phủ định
If the movie had not received such high praise beforehand, the audience wouldn't have been so underwhelmed by it.
Nếu bộ phim không nhận được nhiều lời khen ngợi trước đó, khán giả đã không thất vọng về nó đến vậy.
Nghi vấn
Would the critics have been less underwhelmed if the director had taken more risks?
Liệu các nhà phê bình đã bớt thất vọng hơn nếu đạo diễn chấp nhận nhiều rủi ro hơn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the presentation had underwhelmed her.
Cô ấy nói rằng bài thuyết trình đã không gây ấn tượng với cô ấy.
Phủ định
He told me that the new movie did not underwhelm him.
Anh ấy nói với tôi rằng bộ phim mới không làm anh ấy thất vọng.
Nghi vấn
She asked if the food had been underwhelming.
Cô ấy hỏi liệu thức ăn có gây thất vọng không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band will be underwhelming the audience with their uninspired performance.
Ban nhạc sẽ gây thất vọng cho khán giả với màn trình diễn thiếu cảm hứng của họ.
Phủ định
I won't be underwhelming my boss with this presentation; I've worked hard on it.
Tôi sẽ không làm sếp thất vọng với bài thuyết trình này; tôi đã làm việc rất chăm chỉ cho nó.
Nghi vấn
Will the new product be underwhelming consumers, or will it exceed expectations?
Liệu sản phẩm mới sẽ gây thất vọng cho người tiêu dùng hay nó sẽ vượt quá mong đợi?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie had underwhelmed me even though it had received good reviews.
Bộ phim đã không gây ấn tượng với tôi mặc dù nó đã nhận được những đánh giá tốt.
Phủ định
She had not been underwhelmed by the performance because she had expected it to be bad.
Cô ấy đã không thất vọng bởi màn trình diễn vì cô ấy đã mong đợi nó tệ.
Nghi vấn
Had the results underwhelmed them after they had spent so much time preparing?
Liệu kết quả có làm họ thất vọng sau khi họ đã dành quá nhiều thời gian chuẩn bị?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie has underwhelmed audiences with its predictable plot.
Bộ phim đã không gây được ấn tượng với khán giả vì cốt truyện dễ đoán của nó.
Phủ định
I haven't been underwhelmed by any of his performances so far.
Tôi chưa từng thất vọng bởi bất kỳ màn trình diễn nào của anh ấy cho đến nay.
Nghi vấn
Has the product launch underwhelmed investors?
Việc ra mắt sản phẩm có gây thất vọng cho các nhà đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)