(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underwriter
C1

underwriter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bảo lãnh phát hành người bảo hiểm nhà bảo lãnh người đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwriter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty đánh giá và gánh chịu rủi ro tài chính của một bên khác để nhận phí. Trong lĩnh vực tài chính, điều này thường liên quan đến việc đảm bảo thanh toán trong trường hợp vỡ nợ. Trong bảo hiểm, nó có nghĩa là đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm.

Definition (English Meaning)

A person or company that assesses and assumes the financial risk of another party, for a fee. In finance, this typically involves guaranteeing payment in case of default. In insurance, it means assessing the risk and determining the premium.

Ví dụ Thực tế với 'Underwriter'

  • "The underwriter assessed the company's financial health before agreeing to issue the bonds."

    "Người bảo lãnh phát hành đã đánh giá tình hình tài chính của công ty trước khi đồng ý phát hành trái phiếu."

  • "The bank acted as the underwriter for the new stock offering."

    "Ngân hàng đóng vai trò là nhà bảo lãnh phát hành cho đợt chào bán cổ phiếu mới."

  • "Underwriters use complex models to predict the likelihood of claims."

    "Các nhà bảo hiểm sử dụng các mô hình phức tạp để dự đoán khả năng xảy ra các yêu cầu bồi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underwriter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underwriter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insurer(người bảo hiểm)
guarantor(người bảo lãnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

risk assessment(đánh giá rủi ro)
premium(phí bảo hiểm)
bond(trái phiếu)
insurance(bảo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Underwriter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Underwriter có thể đề cập đến một cá nhân hoặc một tổ chức. Trong tài chính, họ đảm bảo việc bán chứng khoán. Trong bảo hiểm, họ đánh giá rủi ro của việc bảo hiểm một cá nhân, tài sản hoặc trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Underwriter *of* (một loại rủi ro cụ thể, ví dụ: 'underwriter of a bond offering'). Underwriter *for* (một công ty hoặc tổ chức, ví dụ: 'the underwriter for the IPO').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwriter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)