(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guarantor
C1

guarantor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bảo lãnh người đứng ra bảo lãnh người thế chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarantor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc tổ chức đứng ra bảo lãnh cho khoản nợ của người khác nếu người đó không có khả năng thanh toán.

Definition (English Meaning)

A person or organization that agrees to be responsible for another person's debt if they cannot pay it themselves.

Ví dụ Thực tế với 'Guarantor'

  • "My father acted as guarantor for my loan, ensuring the bank that the money would be repaid."

    "Cha tôi đứng ra bảo lãnh cho khoản vay của tôi, đảm bảo với ngân hàng rằng số tiền sẽ được hoàn trả."

  • "The bank required a guarantor before approving the mortgage."

    "Ngân hàng yêu cầu có người bảo lãnh trước khi phê duyệt khoản thế chấp."

  • "As a guarantor, you are legally bound to repay the debt if the borrower defaults."

    "Với tư cách là người bảo lãnh, bạn có trách nhiệm pháp lý phải trả nợ nếu người vay không trả được nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guarantor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guarantor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

debtor(người mắc nợ)
creditor(chủ nợ)
loan(khoản vay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Guarantor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người bảo lãnh chịu trách nhiệm pháp lý đối với khoản nợ. Thường được sử dụng trong các hợp đồng vay mượn, thuê nhà hoặc các giao dịch tài chính khác. Khác với 'sponsor' (nhà tài trợ) là người hỗ trợ tài chính mà không nhất thiết phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu người được tài trợ không hoàn thành nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Guarantor *for* (someone/something): bảo lãnh cho ai/cái gì (ví dụ: 'He acted as guarantor for his son's loan'). Guarantor *to* (someone): người bảo lãnh đối với ai (ví dụ: 'The bank is the guarantor to the borrower').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarantor'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had asked my uncle to be my guarantor.
Tôi ước tôi đã yêu cầu chú tôi làm người bảo lãnh cho tôi.
Phủ định
If only I hadn't needed a guarantor to get the loan.
Giá mà tôi không cần người bảo lãnh để được vay tiền.
Nghi vấn
If only the bank would stop asking if I wish I had a guarantor!
Giá mà ngân hàng ngừng hỏi tôi có ước tôi có người bảo lãnh không!
(Vị trí vocab_tab4_inline)