undue
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá mức cần thiết, chấp nhận được hoặc hợp lý.
Definition (English Meaning)
More than is necessary, acceptable, or reasonable.
Ví dụ Thực tế với 'Undue'
-
"The company was accused of using undue influence to win the contract."
"Công ty bị cáo buộc sử dụng ảnh hưởng quá mức để giành được hợp đồng."
-
"He suffered undue hardship as a result of the decision."
"Anh ấy đã phải chịu đựng khó khăn quá mức do quyết định đó gây ra."
-
"The bank did not exert undue pressure on him to repay the loan."
"Ngân hàng không gây áp lực quá mức lên anh ấy để trả khoản vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undue' thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó vượt quá giới hạn thích hợp hoặc mong muốn. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự không công bằng, không phù hợp hoặc gây phiền toái. So với 'excessive' và 'unreasonable', 'undue' nhấn mạnh hơn vào sự không thích hợp hoặc không phù hợp trong một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'undue pressure to do something' (áp lực quá mức để làm gì đó) hoặc 'undue influence on a decision' (ảnh hưởng quá mức đến một quyết định). Giới từ 'to' thường đi sau 'pressure' hoặc 'attention', trong khi 'on' thường đi sau 'influence' hoặc 'emphasis'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undue'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the company faced some challenges, it did not experience undue financial hardship.
|
Mặc dù công ty đối mặt với một số khó khăn, nhưng nó không trải qua khó khăn tài chính quá mức. |
| Phủ định |
Unless we address the underlying issues, the pressure on the healthcare system will not be undue.
|
Trừ khi chúng ta giải quyết các vấn đề cơ bản, áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe sẽ không quá mức. |
| Nghi vấn |
If the investigation reveals no wrongdoing, was there undue influence in the decision-making process?
|
Nếu cuộc điều tra không tiết lộ bất kỳ hành vi sai trái nào, liệu có sự ảnh hưởng quá mức trong quá trình ra quyết định không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company had placed undue pressure on her to meet the sales targets.
|
Cô ấy nói rằng công ty đã tạo áp lực quá mức lên cô ấy để đạt được mục tiêu doanh số. |
| Phủ định |
He told me that he did not feel undue stress during the project, despite the tight deadlines.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy căng thẳng quá mức trong suốt dự án, mặc dù thời hạn rất gấp. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the politician had exerted undue influence on the judge in the case.
|
Nhà báo hỏi liệu chính trị gia có gây ảnh hưởng không đáng có lên thẩm phán trong vụ án hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have given undue attention to this minor issue.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã dành sự chú ý quá mức cho vấn đề nhỏ này. |
| Phủ định |
By next week, they won't have placed undue emphasis on his past mistakes.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không còn đặt sự nhấn mạnh quá mức vào những sai lầm trong quá khứ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the media have given undue publicity to the scandal by the end of the month?
|
Liệu giới truyền thông sẽ đã đưa tin quá mức về vụ bê bối vào cuối tháng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has faced undue criticism for its innovative approach.
|
Công ty đã phải đối mặt với những chỉ trích quá đáng vì cách tiếp cận đổi mới của mình. |
| Phủ định |
The committee has not placed undue emphasis on a single factor in its decision.
|
Ủy ban đã không đặt trọng tâm quá mức vào một yếu tố duy nhất trong quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government exerted undue influence on the judicial process?
|
Chính phủ đã gây ảnh hưởng quá mức đến quá trình tư pháp phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't put undue pressure on myself to finish the project so quickly.
|
Tôi ước tôi đã không tạo áp lực quá mức lên bản thân để hoàn thành dự án quá nhanh. |
| Phủ định |
If only the bank wouldn't place undue restrictions on small business loans.
|
Giá mà ngân hàng không đặt ra những hạn chế quá mức đối với các khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
If only the media wouldn't give undue attention to such trivial matters?
|
Giá mà giới truyền thông không dành sự chú ý quá mức cho những vấn đề tầm thường như vậy thì sao? |