(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inordinate
C1

inordinate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quá mức vượt quá giới hạn quá đáng thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inordinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt quá mức hợp lý, quá lớn.

Definition (English Meaning)

Far too great, exceeding reasonable limits.

Ví dụ Thực tế với 'Inordinate'

  • "They spent an inordinate amount of money on the project."

    "Họ đã chi một số tiền quá lớn cho dự án."

  • "The project took an inordinate length of time to complete."

    "Dự án mất một khoảng thời gian quá dài để hoàn thành."

  • "He seemed to have an inordinate fear of spiders."

    "Anh ta dường như có một nỗi sợ hãi quá lớn đối với loài nhện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inordinate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inordinate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderate(vừa phải)
reasonable(hợp lý)
limited(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

exaggerated(phóng đại)
extreme(cực đoan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inordinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inordinate' thường được sử dụng để mô tả một lượng, quy mô, hoặc mức độ vượt quá những gì được coi là bình thường, hợp lý hoặc chấp nhận được. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thái quá, không cân xứng và đôi khi là gây khó chịu. Khác với 'excessive' (quá mức), 'inordinate' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu cân bằng và không phù hợp với hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in amount degree

Ví dụ: 'inordinate amount of time', 'inordinate degree of patience'. 'In' có thể được dùng để chỉ sự sở hữu, ví dụ 'his inordinate ambition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inordinate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he spent an inordinate amount of time preparing for the presentation.
Wow, anh ấy đã dành một lượng thời gian quá mức để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
Phủ định
Well, she didn't display inordinate ambition, content with her current role.
Chà, cô ấy không thể hiện tham vọng quá mức, hài lòng với vai trò hiện tại của mình.
Nghi vấn
My goodness, did they really use an inordinate quantity of sugar in that cake?
Trời ơi, họ có thực sự sử dụng một lượng đường quá mức trong chiếc bánh đó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had inordinate wealth, I would travel the world.
Nếu tôi có sự giàu có quá mức, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she didn't have an inordinate amount of free time, she wouldn't be able to volunteer so often.
Nếu cô ấy không có quá nhiều thời gian rảnh rỗi, cô ấy sẽ không thể tình nguyện thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would they be so successful if they didn't spend an inordinate amount of time on their business?
Họ có thành công đến vậy không nếu họ không dành quá nhiều thời gian cho công việc kinh doanh của mình?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inordinate amount of money was considered to be a bribe.
Số tiền quá lớn được xem là một khoản hối lộ.
Phủ định
The candidate's inordinate ambition was not considered to be a positive trait by the voters.
Tham vọng quá lớn của ứng cử viên không được cử tri xem là một phẩm chất tích cực.
Nghi vấn
Was an inordinate amount of pressure being put on the team to win?
Có phải một áp lực quá lớn đang được đặt lên đội để giành chiến thắng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company faced inordinate delays due to unexpected circumstances.
Công ty đã phải đối mặt với sự chậm trễ quá mức do những tình huống bất ngờ.
Phủ định
He doesn't spend an inordinate amount of time on social media.
Anh ấy không dành một lượng thời gian quá mức cho mạng xã hội.
Nghi vấn
Does she have an inordinate fondness for cats?
Cô ấy có yêu mèo một cách quá mức không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the team will have spent an inordinate amount of time on it.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả nhóm sẽ dành một lượng thời gian quá mức cho nó.
Phủ định
By next year, the company won't have accumulated an inordinate level of debt, thanks to the new financial strategy.
Đến năm sau, công ty sẽ không tích lũy một mức nợ quá mức, nhờ vào chiến lược tài chính mới.
Nghi vấn
Will the government have allocated an inordinate budget to infrastructure development by 2030?
Liệu chính phủ có phân bổ một ngân sách quá lớn cho phát triển cơ sở hạ tầng vào năm 2030 không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have been spending an inordinate amount of time addressing the accusations.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã dành một lượng thời gian quá mức để giải quyết các cáo buộc.
Phủ định
By next year, he won't have been dedicating an inordinate amount of effort to the project; he'll be moving on to other things.
Đến năm sau, anh ấy sẽ không còn dồn quá nhiều nỗ lực vào dự án nữa; anh ấy sẽ chuyển sang những việc khác.
Nghi vấn
Will they have been allocating an inordinate proportion of the budget to marketing before the new CEO arrives?
Liệu họ có đang phân bổ một tỷ lệ quá mức của ngân sách cho marketing trước khi CEO mới đến không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will face inordinate challenges if it expands into that market.
Công ty sẽ đối mặt với những thách thức quá lớn nếu mở rộng sang thị trường đó.
Phủ định
I am not going to spend an inordinate amount of time on this project; it's not worth it.
Tôi sẽ không dành một lượng thời gian quá lớn cho dự án này; nó không đáng.
Nghi vấn
Will he demand inordinate privileges simply because of his family's status?
Liệu anh ta có đòi hỏi những đặc quyền quá đáng chỉ vì địa vị gia đình anh ta không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to spend an inordinate amount of time on social media before she started her new job.
Cô ấy từng dành một lượng thời gian quá mức cho mạng xã hội trước khi bắt đầu công việc mới.
Phủ định
He didn't use to have an inordinate fear of public speaking, but something changed after that presentation.
Anh ấy đã không từng có nỗi sợ hãi quá mức khi nói trước đám đông, nhưng điều gì đó đã thay đổi sau bài thuyết trình đó.
Nghi vấn
Did they use to place an inordinate emphasis on grades when you were in school?
Họ có từng đặt một sự nhấn mạnh quá mức vào điểm số khi bạn còn đi học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)