unearthed
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unearthed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được khám phá hoặc đưa ra ánh sáng sau khi bị ẩn giấu hoặc thất lạc.
Definition (English Meaning)
Discovered or brought to light after being hidden or lost.
Ví dụ Thực tế với 'Unearthed'
-
"The archaeologists unearthed a magnificent statue."
"Các nhà khảo cổ đã khai quật được một bức tượng tuyệt đẹp."
-
"New evidence was unearthed in the investigation."
"Bằng chứng mới đã được phát hiện trong cuộc điều tra."
-
"The journalist unearthed a corruption scandal."
"Nhà báo đã phanh phui một vụ bê bối tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unearthed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unearth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unearthed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc tìm thấy những thứ có giá trị lịch sử, khảo cổ học hoặc thông tin quan trọng mà trước đây không ai biết đến. Nó mang ý nghĩa của sự khám phá bất ngờ và có thể có tính chất quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'from', thường chỉ nguồn gốc nơi vật/thông tin được tìm thấy. Ví dụ: 'Unearthed from ancient ruins' - 'Được khai quật từ những tàn tích cổ'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unearthed'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the archaeologists had unearthed the artifact sooner, the museum would have displayed it last year.
|
Nếu các nhà khảo cổ học khai quật được hiện vật sớm hơn, bảo tàng đã trưng bày nó vào năm ngoái. |
| Phủ định |
If the construction workers had not unearthed those ancient ruins, the city would not have known about its historical significance.
|
Nếu công nhân xây dựng không khai quật được những tàn tích cổ xưa đó, thành phố đã không biết về ý nghĩa lịch sử của nó. |
| Nghi vấn |
Would the investigation have been successful if they had unearthed more evidence?
|
Liệu cuộc điều tra có thành công nếu họ khai quật được nhiều bằng chứng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the museum opens, archaeologists will have been unearthing artifacts at the site for five years.
|
Trước thời điểm bảo tàng mở cửa, các nhà khảo cổ sẽ đã khai quật các hiện vật tại địa điểm đó trong năm năm. |
| Phủ định |
By next year, the construction crew won't have been unearthing any new Roman ruins because the project will be complete.
|
Đến năm sau, đội xây dựng sẽ không còn khai quật thêm bất kỳ tàn tích La Mã mới nào nữa vì dự án sẽ hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will the team have been unearthing dinosaur bones in the Gobi Desert for a decade by the end of this expedition?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có đã khai quật xương khủng long ở sa mạc Gobi trong một thập kỷ vào cuối cuộc thám hiểm này không? |