unearthing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unearthing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khám phá, tìm ra điều gì đó bị che giấu hoặc bí mật, đặc biệt bằng cách đào hoặc tìm kiếm cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Discovering something hidden or secret, especially by digging or searching carefully.
Ví dụ Thực tế với 'Unearthing'
-
"The journalist spent months unearthing the truth about the scandal."
"Nhà báo đã dành nhiều tháng để khai quật sự thật về vụ bê bối."
-
"Archaeologists are unearthing ancient artifacts at the dig site."
"Các nhà khảo cổ học đang khai quật các hiện vật cổ xưa tại địa điểm khai quật."
-
"She dedicated her life to unearthing the lost history of her ancestors."
"Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để khai quật lịch sử đã mất của tổ tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unearthing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unearth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unearthing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unearthing' thường mang ý nghĩa tìm kiếm và khám phá một cách cẩn trọng, có thể là vật thể, thông tin hoặc sự thật. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ học, điều tra hoặc báo chí, nơi mà việc tìm kiếm thông tin ẩn giấu là rất quan trọng. So với các từ như 'discovering' hoặc 'finding', 'unearthing' nhấn mạnh quá trình tìm kiếm khó khăn và công phu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unearthing something from': Chỉ nơi mà vật/thông tin được khai quật. 'Unearthing information about': Chỉ đối tượng mà thông tin khai quật liên quan đến. 'Unearthing of': Cấu trúc trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, để chỉ sự khai quật cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unearthing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They unearthed some Roman coins in that field, didn't they?
|
Họ đã khai quật được một vài đồng xu La Mã trong cánh đồng đó, phải không? |
| Phủ định |
She didn't unearth any new evidence, did she?
|
Cô ấy đã không khai quật được bất kỳ bằng chứng mới nào, phải không? |
| Nghi vấn |
Did they unearth the artifact, haven't they?
|
Họ đã khai quật được di vật đó rồi phải không? |