(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unenviable
C1

unenviable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đáng mơ ước không ai muốn khó khăn không dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenviable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đáng mơ ước, không ai muốn ở trong tình huống đó, khó khăn hoặc không dễ chịu.

Definition (English Meaning)

So unpleasant or difficult that nobody would want to be in that situation.

Ví dụ Thực tế với 'Unenviable'

  • "He was in the unenviable position of having to choose between his job and his family."

    "Anh ấy ở trong một vị trí không ai muốn, phải lựa chọn giữa công việc và gia đình."

  • "The team was given the unenviable task of cleaning up the contaminated site."

    "Đội đã được giao nhiệm vụ không ai muốn là dọn dẹp khu vực bị ô nhiễm."

  • "Having to tell someone they've been fired is an unenviable task."

    "Việc phải nói với ai đó rằng họ đã bị sa thải là một nhiệm vụ không ai muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unenviable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unenviable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undesirable(không mong muốn)
unpleasant(khó chịu)
difficult(khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

enviable(đáng mơ ước)
desirable(mong muốn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unenviable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unenviable' thường dùng để mô tả những tình huống hoặc vị trí mà người khác sẽ không muốn trải qua do những khó khăn, áp lực, hoặc hậu quả tiêu cực đi kèm. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường nhấn mạnh sự khó khăn, bất lợi của tình huống được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với 'in', nó thường chỉ một tình huống cụ thể: 'in an unenviable position' (trong một vị trí không ai muốn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenviable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)