(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enviable
C1

enviable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng ghen tị đáng mơ ước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enviable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng ghen tị, tốt đẹp đến mức khiến người khác phải ghen tị.

Definition (English Meaning)

So good that people envy you

Ví dụ Thực tế với 'Enviable'

  • "She's in the enviable position of being able to choose who she works for."

    "Cô ấy ở trong một vị trí đáng ghen tị khi có thể chọn người mà cô ấy làm việc cùng."

  • "They have an enviable record of success."

    "Họ có một thành tích thành công đáng ghen tị."

  • "He has an enviable reputation as a skilled negotiator."

    "Anh ấy có một danh tiếng đáng ghen tị như một nhà đàm phán lành nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enviable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: enviable
  • Adverb: enviably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desirable(đáng mong muốn)
fortunate(may mắn)
privileged(đặc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

unenviable(không đáng ghen tị)
undesirable(không mong muốn)

Từ liên quan (Related Words)

success(thành công)
fortune(vận may)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enviable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enviable' mang sắc thái tích cực, chỉ những phẩm chất, thành tựu hoặc tình huống mà người khác mong muốn có được. Nó khác với 'jealous' (ghen tuông) ở chỗ 'enviable' chỉ sự ngưỡng mộ và mong muốn, trong khi 'jealous' thường đi kèm với sự bất an và khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Enviable for’ thường được dùng để chỉ lý do khiến điều gì đó đáng ghen tị. Ví dụ: 'His success is enviable for its impact on the community.' ‘Enviable to’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ người hoặc nhóm người ghen tị. Ví dụ: 'His lifestyle is enviable to many.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enviable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)