unflattering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unflattering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó trông kém hấp dẫn hơn hoặc có vẻ tệ hơn so với thực tế; không khen ngợi hoặc ủng hộ.
Definition (English Meaning)
Making someone look less attractive or seem worse than they really are; not complimentary or favorable.
Ví dụ Thực tế với 'Unflattering'
-
"That dress is very unflattering on her."
"Chiếc váy đó trông rất không hợp với cô ấy."
-
"The lighting in the room was very unflattering."
"Ánh sáng trong phòng rất không đẹp."
-
"He made some unflattering remarks about her work."
"Anh ấy đã đưa ra một vài nhận xét không hay về công việc của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unflattering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unflattering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unflattering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unflattering' thường được sử dụng để mô tả những điều làm cho ngoại hình hoặc phẩm chất của ai đó trở nên kém hấp dẫn hơn. Nó có thể ám chỉ đến quần áo, ánh sáng, hoặc thậm chí là một nhận xét. Khác với 'insulting' (xúc phạm) trực tiếp, 'unflattering' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là không làm nổi bật vẻ đẹp hoặc ưu điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unflattering'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer has chosen an unflattering angle in the photos.
|
Nhiếp ảnh gia đã chọn một góc chụp không đẹp trong những bức ảnh. |
| Phủ định |
She hasn't worn that unflattering dress since last year.
|
Cô ấy đã không mặc chiếc váy không đẹp đó kể từ năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Has the media been unflattering in its coverage of the event?
|
Có phải giới truyền thông đã đưa tin không mấy hay ho về sự kiện này không? |