(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disadvantageous
C1

disadvantageous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất lợi có hại gây bất lợi không có lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantageous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất lợi, gây bất lợi, có hại.

Definition (English Meaning)

Creating or likely to cause problems or difficulties; unfavorable.

Ví dụ Thực tế với 'Disadvantageous'

  • "It would be disadvantageous to reveal our plans at this stage."

    "Sẽ là bất lợi nếu tiết lộ kế hoạch của chúng ta vào giai đoạn này."

  • "The new regulations could be disadvantageous to smaller companies."

    "Các quy định mới có thể bất lợi cho các công ty nhỏ hơn."

  • "Investing all your money in one company is generally disadvantageous."

    "Đầu tư tất cả tiền của bạn vào một công ty thường là bất lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantageous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfavorable(không thuận lợi, bất lợi)
detrimental(có hại, gây tổn hại)
harmful(có hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantageous(có lợi)
beneficial(có ích, mang lại lợi ích)
favorable(thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

impediment(sự cản trở, trở ngại)
obstacle(vật cản, chướng ngại vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disadvantageous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disadvantageous' thường được dùng để mô tả một tình huống, điều kiện, hoặc hành động có khả năng gây ra kết quả không mong muốn hoặc gây khó khăn. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh gây trở ngại hoặc làm giảm khả năng thành công. So với 'unfavorable', 'disadvantageous' thường mang sắc thái mạnh hơn về sự tiêu cực hoặc khả năng gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **to:** Thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng bất lợi. Ví dụ: 'The high interest rates are disadvantageous to small businesses.' (Lãi suất cao bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.) * **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích bị ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'This policy is disadvantageous for the environment.' (Chính sách này bất lợi cho môi trường.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantageous'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's marketing strategy is disadvantageously targeting the wrong demographic, leading to poor sales.
Chiến lược tiếp thị của công ty đang nhắm mục tiêu bất lợi vào sai đối tượng nhân khẩu học, dẫn đến doanh số bán hàng kém.
Phủ định
The government isn't disadvantageously allocating resources; they are prioritizing essential services.
Chính phủ không phân bổ nguồn lực một cách bất lợi; họ đang ưu tiên các dịch vụ thiết yếu.
Nghi vấn
Is he disadvantageously positioning himself by constantly criticizing his colleagues?
Có phải anh ấy đang tự đặt mình vào một vị trí bất lợi bằng cách liên tục chỉ trích đồng nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)