(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforgivable
C1

unforgivable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể tha thứ không thể tha thứ được không dung thứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforgivable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tệ đến mức không thể tha thứ được.

Definition (English Meaning)

So bad as to be impossible to forgive.

Ví dụ Thực tế với 'Unforgivable'

  • "His betrayal was unforgivable."

    "Sự phản bội của anh ta là không thể tha thứ."

  • "What he did was completely unforgivable."

    "Những gì anh ta đã làm là hoàn toàn không thể tha thứ."

  • "An unforgivable mistake led to their downfall."

    "Một sai lầm không thể tha thứ đã dẫn đến sự sụp đổ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforgivable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unforgivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgivable(có thể tha thứ được)
pardonable(có thể tha thứ được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unforgivable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unforgivable' mang sắc thái rất mạnh, chỉ những hành động hoặc sai lầm nghiêm trọng đến mức không thể hoặc không nên tha thứ. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi vi phạm đạo đức, gây tổn thương sâu sắc hoặc vi phạm lòng tin một cách nghiêm trọng. Khác với 'inexcusable' (không thể bào chữa), 'unforgivable' nhấn mạnh vào việc không thể tha thứ, trong khi 'inexcusable' nhấn mạnh vào việc không có lý do chính đáng để biện minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforgivable'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His betrayal, an unforgivable act, shattered her trust completely.
Sự phản bội của anh ta, một hành động không thể tha thứ, đã phá vỡ hoàn toàn lòng tin của cô.
Phủ định
Knowing the circumstances, it wasn't unforgivable, but deeply disappointing.
Biết được hoàn cảnh, đó không phải là điều không thể tha thứ, mà là một sự thất vọng sâu sắc.
Nghi vấn
Considering his history of apologies, is this really unforgivable, or just a serious mistake?
Xem xét lịch sử xin lỗi của anh ấy, đây có thực sự là điều không thể tha thứ, hay chỉ là một sai lầm nghiêm trọng?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unforgivable actions led to the downfall of the company.
Hành động không thể tha thứ của anh ấy đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
Phủ định
There's no way to justify his behavior; it's simply unforgivable.
Không có cách nào để biện minh cho hành vi của anh ấy; nó đơn giản là không thể tha thứ.
Nghi vấn
What act did he commit that was considered unforgivable?
Anh ta đã phạm phải hành động gì mà bị coi là không thể tha thứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has made an unforgivable mistake.
Cô ấy đã phạm một sai lầm không thể tha thứ.
Phủ định
They haven't committed any unforgivable acts.
Họ đã không gây ra bất kỳ hành động nào không thể tha thứ.
Nghi vấn
Has he done anything unforgivable in his past?
Anh ấy đã làm bất cứ điều gì không thể tha thứ trong quá khứ của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)