(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pardonable
C1

pardonable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tha thứ được đáng được tha thứ có thể tha bổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pardonable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tha thứ được; có thể tha bổng; đáng được tha thứ.

Definition (English Meaning)

Able to be forgiven; excusable.

Ví dụ Thực tế với 'Pardonable'

  • "His behavior was rude, but under the circumstances, it was pardonable."

    "Hành vi của anh ta thô lỗ, nhưng trong hoàn cảnh đó, nó có thể tha thứ được."

  • "A slight exaggeration is pardonable in such circumstances."

    "Một sự phóng đại nhỏ là có thể tha thứ được trong những hoàn cảnh như vậy."

  • "Everyone makes pardonable errors from time to time."

    "Ai cũng đôi khi mắc những lỗi có thể tha thứ được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pardonable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pardonable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excusable(có thể tha thứ, có lý do để bào chữa)
forgivable(có thể tha thứ)
venial(nhỏ nhặt, có thể tha thứ (thường dùng trong bối cảnh tôn giáo))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Pardonable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pardonable' thường được dùng để mô tả những lỗi lầm, sai sót hoặc hành vi không quá nghiêm trọng và có thể được bỏ qua hoặc tha thứ. Nó ngụ ý một mức độ lỗi lầm nhỏ hơn so với các từ như 'inexcusable' (không thể tha thứ) hoặc 'unforgivable' (không thể tha thứ). Sự tha thứ có thể đến từ các yếu tố như hoàn cảnh, động cơ, hoặc mức độ ảnh hưởng của hành vi sai trái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường kết hợp với một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể mà lỗi lầm xảy ra. Ví dụ: 'a pardonable mistake in judgment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pardonable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)