pardonable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pardonable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tha thứ được; có thể tha bổng; đáng được tha thứ.
Definition (English Meaning)
Able to be forgiven; excusable.
Ví dụ Thực tế với 'Pardonable'
-
"His behavior was rude, but under the circumstances, it was pardonable."
"Hành vi của anh ta thô lỗ, nhưng trong hoàn cảnh đó, nó có thể tha thứ được."
-
"A slight exaggeration is pardonable in such circumstances."
"Một sự phóng đại nhỏ là có thể tha thứ được trong những hoàn cảnh như vậy."
-
"Everyone makes pardonable errors from time to time."
"Ai cũng đôi khi mắc những lỗi có thể tha thứ được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pardonable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pardonable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pardonable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pardonable' thường được dùng để mô tả những lỗi lầm, sai sót hoặc hành vi không quá nghiêm trọng và có thể được bỏ qua hoặc tha thứ. Nó ngụ ý một mức độ lỗi lầm nhỏ hơn so với các từ như 'inexcusable' (không thể tha thứ) hoặc 'unforgivable' (không thể tha thứ). Sự tha thứ có thể đến từ các yếu tố như hoàn cảnh, động cơ, hoặc mức độ ảnh hưởng của hành vi sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường kết hợp với một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể mà lỗi lầm xảy ra. Ví dụ: 'a pardonable mistake in judgment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pardonable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.