unguarded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unguarded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. Không được bảo vệ hoặc canh giữ; dễ bị tổn thương. 2. (Về lời nói hoặc hành động) Tự phát và không được cân nhắc cẩn thận.
Definition (English Meaning)
1. Not protected or watched; vulnerable. 2. (Of a remark or action) Spontaneous and not carefully considered.
Ví dụ Thực tế với 'Unguarded'
-
"The border was left unguarded for several hours."
"Biên giới đã bị bỏ ngỏ không được canh gác trong vài giờ."
-
"He made an unguarded comment that offended everyone."
"Anh ấy đã có một nhận xét thiếu suy nghĩ khiến mọi người khó chịu."
-
"Her unguarded honesty was refreshing."
"Sự trung thực thẳng thắn của cô ấy thật đáng quý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unguarded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unguarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unguarded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'không được bảo vệ', *unguarded* thường ám chỉ sự thiếu phòng bị về mặt thể chất hoặc tinh thần, khiến ai đó hoặc cái gì đó dễ bị tấn công hoặc gây hại. Khi mang nghĩa 'tự phát, không cân nhắc', *unguarded* nhấn mạnh sự chân thật, bộc trực nhưng có thể gây ra hậu quả không mong muốn. Khác với 'careless' (bất cẩn) mang tính tiêu cực, 'unguarded' có thể mang sắc thái trung lập hoặc thậm chí tích cực, thể hiện sự thẳng thắn, thật lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unguarded'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her unguarded comments revealed her true feelings.
|
Ồ, những bình luận thiếu thận trọng của cô ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của cô ấy. |
| Phủ định |
Alas, even with warnings, his unguarded nature caused problems.
|
Than ôi, ngay cả khi đã được cảnh báo, bản chất thiếu cảnh giác của anh ấy đã gây ra vấn đề. |
| Nghi vấn |
My goodness, were they truly that unguarded during the negotiation?
|
Ôi trời, họ có thực sự thiếu cảnh giác đến vậy trong cuộc đàm phán không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more unguarded, I would share my deepest fears with you.
|
Nếu tôi không dè dặt hơn, tôi sẽ chia sẻ những nỗi sợ hãi sâu kín nhất của mình với bạn. |
| Phủ định |
If she weren't so unguarded, she wouldn't get into trouble so often.
|
Nếu cô ấy không quá sơ hở, cô ấy sẽ không gặp rắc rối thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more vulnerable if you were unguarded?
|
Bạn có cảm thấy dễ bị tổn thương hơn nếu bạn không phòng bị? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so unguarded with his password, the hackers would not have accessed his account.
|
Nếu anh ấy không bất cẩn với mật khẩu của mình như vậy, thì bọn tin tặc đã không thể truy cập vào tài khoản của anh ấy. |
| Phủ định |
If the politician hadn't made such an unguarded statement, the media wouldn't have blown it out of proportion.
|
Nếu chính trị gia không đưa ra một tuyên bố thiếu thận trọng như vậy, thì giới truyền thông đã không thổi phồng nó lên quá mức. |
| Nghi vấn |
Would the negotiations have succeeded if the diplomat hadn't been so unguarded in his remarks?
|
Liệu các cuộc đàm phán có thành công nếu nhà ngoại giao không quá thiếu thận trọng trong những nhận xét của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been unguarded in her comments the previous day.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không thận trọng trong những bình luận của mình vào ngày hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that he had not been unguarded with his passwords.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bất cẩn với mật khẩu của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been unguarded when I spoke to the media.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có sơ hở khi nói chuyện với giới truyền thông hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The border will be unguarded tonight due to the storm.
|
Biên giới sẽ không được bảo vệ vào đêm nay do bão. |
| Phủ định |
They are not going to leave the treasure unguarded.
|
Họ sẽ không để kho báu không được bảo vệ đâu. |
| Nghi vấn |
Will the castle be unguarded after the ceremony?
|
Lâu đài sẽ không được bảo vệ sau buổi lễ phải không? |