unimpregnated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpregnated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được tẩm; không được bão hòa hoặc truyền dẫn với một chất.
Definition (English Meaning)
Not impregnated; not saturated or infused with a substance.
Ví dụ Thực tế với 'Unimpregnated'
-
"The fabric remained unimpregnated with the waterproofing solution, so it was not resistant to rain."
"Vải vẫn không được tẩm dung dịch chống thấm nước, vì vậy nó không có khả năng chống mưa."
-
"The unimpregnated wood was susceptible to rot."
"Gỗ chưa được tẩm dễ bị mục nát."
-
"We used unimpregnated paper for the initial tests."
"Chúng tôi đã sử dụng giấy chưa được tẩm cho các thử nghiệm ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpregnated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unimpregnated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unimpregnated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unimpregnated' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất không được xử lý bằng một chất khác để thay đổi tính chất của chúng. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của quá trình tẩm hoặc bão hòa. So với 'untreated', 'unimpregnated' mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc thiếu quá trình tẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpregnated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.