(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unimpregnated
C1

unimpregnated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được tẩm không được tẩm chưa bão hòa không bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpregnated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được tẩm; không được bão hòa hoặc truyền dẫn với một chất.

Definition (English Meaning)

Not impregnated; not saturated or infused with a substance.

Ví dụ Thực tế với 'Unimpregnated'

  • "The fabric remained unimpregnated with the waterproofing solution, so it was not resistant to rain."

    "Vải vẫn không được tẩm dung dịch chống thấm nước, vì vậy nó không có khả năng chống mưa."

  • "The unimpregnated wood was susceptible to rot."

    "Gỗ chưa được tẩm dễ bị mục nát."

  • "We used unimpregnated paper for the initial tests."

    "Chúng tôi đã sử dụng giấy chưa được tẩm cho các thử nghiệm ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpregnated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unimpregnated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untreated(chưa xử lý)
unsaturated(chưa bão hòa)

Trái nghĩa (Antonyms)

impregnated(đã tẩm)
saturated(bão hòa)

Từ liên quan (Related Words)

porous(xốp)
absorbent(hút nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Unimpregnated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unimpregnated' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất không được xử lý bằng một chất khác để thay đổi tính chất của chúng. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của quá trình tẩm hoặc bão hòa. So với 'untreated', 'unimpregnated' mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc thiếu quá trình tẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpregnated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)