impregnated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impregnated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tẩm, thấm đẫm hoặc chứa đầy một chất gì đó.
Definition (English Meaning)
Having been saturated or filled with something.
Ví dụ Thực tế với 'Impregnated'
-
"The wood was impregnated with preservative to prevent rot."
"Gỗ đã được tẩm chất bảo quản để chống mục nát."
-
"The cloth was impregnated with a fire-retardant chemical."
"Vải đã được tẩm một hóa chất chống cháy."
-
"The air was impregnated with the scent of pine needles."
"Không khí tràn ngập mùi hương của lá thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impregnated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impregnate
- Adjective: impregnated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impregnated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường mô tả trạng thái của một vật thể sau khi nó đã được ngâm, tẩm hoặc thấm một chất lỏng, khí hoặc vật liệu khác. Mức độ thấm có thể từ nhẹ đến hoàn toàn. Cần phân biệt với nghĩa mang thai, mặc dù gốc từ liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ chất liệu hoặc thuộc tính mà vật thể đã được tẩm hoặc thấm. Ví dụ: 'impregnated with oil' (tẩm dầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impregnated'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cloth was impregnated with a special dye.
|
Tấm vải đã được ngâm tẩm với một loại thuốc nhuộm đặc biệt. |
| Phủ định |
The soil wasn't impregnated with enough nutrients to support the plants.
|
Đất không được bón đủ chất dinh dưỡng để hỗ trợ cây trồng. |
| Nghi vấn |
With what substance was the wood impregnated to protect it from insects?
|
Gỗ đã được ngâm tẩm với chất gì để bảo vệ nó khỏi côn trùng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has impregnated the canvas with vibrant colors.
|
Người họa sĩ đã thấm đẫm những màu sắc rực rỡ lên bức tranh. |
| Phủ định |
The wood has not been impregnated with preservative this year.
|
Gỗ chưa được tẩm chất bảo quản trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the fabric been impregnated with a water-resistant coating?
|
Vải đã được tẩm lớp phủ chống thấm nước chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she hadn't gotten impregnated so young.
|
Tôi ước cô ấy đã không mang thai khi còn quá trẻ. |
| Phủ định |
If only she weren't impregnated now; we could travel the world.
|
Giá như cô ấy không mang thai bây giờ; chúng ta có thể đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Do you wish she hadn't been impregnated by him?
|
Bạn có ước rằng cô ấy đã không mang thai với anh ta không? |