uninferable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninferable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể suy luận hoặc suy diễn được; không thể suy ra được từ những thông tin có sẵn.
Definition (English Meaning)
Not able to be inferred or deduced; not deducible from the information available.
Ví dụ Thực tế với 'Uninferable'
-
"The murderer's motive remains uninferable even after extensive investigation."
"Động cơ của kẻ giết người vẫn không thể suy luận được ngay cả sau cuộc điều tra mở rộng."
-
"Without any context, the meaning of the symbol is uninferable."
"Không có bất kỳ ngữ cảnh nào, ý nghĩa của biểu tượng là không thể suy luận được."
-
"The author deliberately made the character's intentions uninferable to maintain suspense."
"Tác giả cố tình làm cho ý định của nhân vật không thể suy luận được để duy trì sự hồi hộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninferable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninferable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninferable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninferable' mang nghĩa là thông tin hoặc kết luận không thể được suy ra một cách hợp lý từ dữ liệu hoặc bằng chứng hiện có. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt thông tin hoặc logic cần thiết để đưa ra một kết luận có căn cứ. Khác với 'inconclusive' (chưa kết luận), 'uninferable' không chỉ đơn thuần là thiếu bằng chứng chắc chắn mà còn ám chỉ rằng việc suy luận là không khả thi ngay cả khi cố gắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'from', nó chỉ rõ nguồn thông tin mà từ đó việc suy luận là không thể. Ví dụ: 'The conclusion is uninferable from the data.' (Kết luận không thể suy ra từ dữ liệu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninferable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.