(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeducible
C2

undeducible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể suy diễn không thể suy luận không rút ra được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeducible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể suy luận hoặc suy diễn được; không suy diễn được.

Definition (English Meaning)

Not able to be deduced or inferred; not deducible.

Ví dụ Thực tế với 'Undeducible'

  • "The conclusion was undeducible from the given premises."

    "Kết luận không thể suy diễn được từ những tiền đề đã cho."

  • "The ultimate fate of the universe might be undeducible from current scientific understanding."

    "Số phận cuối cùng của vũ trụ có thể không thể suy diễn được từ sự hiểu biết khoa học hiện tại."

  • "Whether consciousness arises from physical processes is, for now, undeducible."

    "Liệu ý thức có phát sinh từ các quá trình vật lý hay không, hiện tại, là không thể suy diễn được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeducible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undeducible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deducible(có thể suy diễn)
inferable(có thể suy ra)
provable(có thể chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
premise(tiền đề)
logic(lôgic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Toán học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Undeducible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undeducible' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong logic, toán học và triết học. Nó biểu thị rằng một kết luận không thể được rút ra một cách hợp lệ từ các tiền đề hoặc thông tin đã cho. Nó mạnh hơn 'unclear' hoặc 'uncertain' vì nó ám chỉ một sự thiếu sót về khả năng suy luận, chứ không chỉ là một sự mơ hồ đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeducible'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solution was undeducible from the available information.
Giải pháp không thể suy luận được từ thông tin có sẵn.
Phủ định
Is the origin of the artifact undeducible from its current state?
Có phải nguồn gốc của hiện vật không thể suy luận được từ trạng thái hiện tại của nó?
Nghi vấn
The cause of the system failure is not undeducible.
Nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống không phải là không thể suy luận được.
(Vị trí vocab_tab4_inline)