undeducible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeducible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể suy luận hoặc suy diễn được; không suy diễn được.
Definition (English Meaning)
Not able to be deduced or inferred; not deducible.
Ví dụ Thực tế với 'Undeducible'
-
"The conclusion was undeducible from the given premises."
"Kết luận không thể suy diễn được từ những tiền đề đã cho."
-
"The ultimate fate of the universe might be undeducible from current scientific understanding."
"Số phận cuối cùng của vũ trụ có thể không thể suy diễn được từ sự hiểu biết khoa học hiện tại."
-
"Whether consciousness arises from physical processes is, for now, undeducible."
"Liệu ý thức có phát sinh từ các quá trình vật lý hay không, hiện tại, là không thể suy diễn được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undeducible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undeducible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undeducible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undeducible' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong logic, toán học và triết học. Nó biểu thị rằng một kết luận không thể được rút ra một cách hợp lệ từ các tiền đề hoặc thông tin đã cho. Nó mạnh hơn 'unclear' hoặc 'uncertain' vì nó ám chỉ một sự thiếu sót về khả năng suy luận, chứ không chỉ là một sự mơ hồ đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeducible'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution was undeducible from the available information.
|
Giải pháp không thể suy luận được từ thông tin có sẵn. |
| Phủ định |
Is the origin of the artifact undeducible from its current state?
|
Có phải nguồn gốc của hiện vật không thể suy luận được từ trạng thái hiện tại của nó? |
| Nghi vấn |
The cause of the system failure is not undeducible.
|
Nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống không phải là không thể suy luận được. |