(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninspired
C1

uninspired

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu cảm hứng nhạt nhẽo không có gì đặc sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninspired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không tạo ra những ý tưởng hoặc cảm xúc thú vị hoặc hấp dẫn

Definition (English Meaning)

not producing exciting or interesting ideas or feelings

Ví dụ Thực tế với 'Uninspired'

  • "The play was uninspired and failed to capture the audience's attention."

    "Vở kịch thiếu cảm hứng và không thể thu hút sự chú ý của khán giả."

  • "His performance was uninspired and lacked energy."

    "Màn trình diễn của anh ấy thiếu cảm hứng và thiếu năng lượng."

  • "The artist produced a series of uninspired landscapes."

    "Người nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các bức tranh phong cảnh thiếu cảm hứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninspired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninspired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lackluster(mờ nhạt, thiếu sức sống)
dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)
flat(nhạt nhẽo)
pedestrian(bình thường, tầm thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

inspired(đầy cảm hứng)
creative(sáng tạo)
imaginative(giàu trí tưởng tượng)

Từ liên quan (Related Words)

mediocre(xoàng xĩnh, trung bình)
conventional(thông thường, theo khuôn mẫu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uninspired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninspired' thường được dùng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, bài viết, màn trình diễn, hoặc bất cứ điều gì thiếu đi sự sáng tạo, độc đáo, hoặc cảm hứng. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự tẻ nhạt, thiếu sức sống. Khác với 'boring' (nhàm chán) là một cảm giác chung chung, 'uninspired' nhấn mạnh sự thiếu vắng của nguồn cảm hứng và sự sáng tạo. So với 'banal' (tầm thường, sáo rỗng), 'uninspired' có thể không hẳn là sáo rỗng, mà chỉ đơn thuần là thiếu đi sự đặc sắc và ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninspired'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has been feeling uninspired lately, leading to a creative block.
Nghệ sĩ dạo gần đây cảm thấy thiếu cảm hứng, dẫn đến bế tắc sáng tạo.
Phủ định
The team hasn't been feeling uninspired since the new leader joined.
Đội ngũ đã không còn cảm thấy thiếu cảm hứng kể từ khi lãnh đạo mới tham gia.
Nghi vấn
Has the writer been feeling uninspired while working on the new novel?
Nhà văn có cảm thấy thiếu cảm hứng khi đang viết cuốn tiểu thuyết mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)