(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lackluster
C1

lackluster

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mờ nhạt thiếu sức sống không ấn tượng tẻ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackluster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sức sống, thiếu năng lượng, thiếu sự thuyết phục hoặc cảm hứng; không sáng hoặc rực rỡ; mờ nhạt.

Definition (English Meaning)

Lacking in vitality, force, conviction, or inspiration; not shining or bright; dull.

Ví dụ Thực tế với 'Lackluster'

  • "The play was a lackluster performance, failing to engage the audience."

    "Vở kịch là một màn trình diễn mờ nhạt, không thu hút được khán giả."

  • "His speech was lackluster and failed to energize the crowd."

    "Bài phát biểu của anh ấy mờ nhạt và không thể tiếp thêm năng lượng cho đám đông."

  • "The company's profits have been lackluster this year."

    "Lợi nhuận của công ty năm nay không mấy khả quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lackluster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lackluster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)
uninspired(thiếu cảm hứng)
flat(nhạt nhẽo, bằng phẳng)
unimpressive(không ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

brilliant(rực rỡ, xuất sắc)
impressive(ấn tượng)
vibrant(sống động)
inspired(đầy cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

mediocre(tầm thường)
pedestrian(bình thường, không đặc sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lackluster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lackluster' thường được sử dụng để mô tả những thứ gì đó đáng lẽ ra phải tốt hơn hoặc thú vị hơn, nhưng lại không đạt được kỳ vọng. Nó có thể áp dụng cho buổi biểu diễn, màn trình diễn, sản phẩm, hoặc thậm chí là một mối quan hệ. So với 'dull', 'lackluster' mang ý nghĩa thất vọng hơn, gợi ý rằng nó đã từng có tiềm năng nhưng không được khai thác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackluster'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation was lackluster and failed to impress the audience.
Bài thuyết trình tẻ nhạt và không gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
Her performance wasn't lackluster; it was actually quite captivating.
Màn trình diễn của cô ấy không hề tẻ nhạt; nó thực sự khá hấp dẫn.
Nghi vấn
Was the restaurant's food as lackluster as the reviews suggested?
Đồ ăn của nhà hàng có tẻ nhạt như những đánh giá đã gợi ý không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation was lackluster, failing to impress the audience.
Bài thuyết trình tẻ nhạt, không gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
Why wasn't the performance so lackluster?
Tại sao buổi biểu diễn lại không tẻ nhạt như vậy?
Nghi vấn
What made the movie so lackluster?
Điều gì đã làm cho bộ phim trở nên tẻ nhạt như vậy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation was lackluster, and the audience quickly lost interest.
Bài thuyết trình tẻ nhạt, và khán giả nhanh chóng mất hứng thú.
Phủ định
The band's performance wasn't lackluster at all; it was full of energy and excitement.
Màn trình diễn của ban nhạc không hề tẻ nhạt; nó tràn đầy năng lượng và sự phấn khích.
Nghi vấn
Was the movie as lackluster as the critics suggested?
Bộ phim có tẻ nhạt như các nhà phê bình đã nhận xét không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)