lackluster
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackluster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sức sống, thiếu năng lượng, thiếu sự thuyết phục hoặc cảm hứng; không sáng hoặc rực rỡ; mờ nhạt.
Definition (English Meaning)
Lacking in vitality, force, conviction, or inspiration; not shining or bright; dull.
Ví dụ Thực tế với 'Lackluster'
-
"The play was a lackluster performance, failing to engage the audience."
"Vở kịch là một màn trình diễn mờ nhạt, không thu hút được khán giả."
-
"His speech was lackluster and failed to energize the crowd."
"Bài phát biểu của anh ấy mờ nhạt và không thể tiếp thêm năng lượng cho đám đông."
-
"The company's profits have been lackluster this year."
"Lợi nhuận của công ty năm nay không mấy khả quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lackluster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lackluster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lackluster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lackluster' thường được sử dụng để mô tả những thứ gì đó đáng lẽ ra phải tốt hơn hoặc thú vị hơn, nhưng lại không đạt được kỳ vọng. Nó có thể áp dụng cho buổi biểu diễn, màn trình diễn, sản phẩm, hoặc thậm chí là một mối quan hệ. So với 'dull', 'lackluster' mang ý nghĩa thất vọng hơn, gợi ý rằng nó đã từng có tiềm năng nhưng không được khai thác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackluster'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation was lackluster and failed to impress the audience.
|
Bài thuyết trình tẻ nhạt và không gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
Her performance wasn't lackluster; it was actually quite captivating.
|
Màn trình diễn của cô ấy không hề tẻ nhạt; nó thực sự khá hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Was the restaurant's food as lackluster as the reviews suggested?
|
Đồ ăn của nhà hàng có tẻ nhạt như những đánh giá đã gợi ý không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation was lackluster, failing to impress the audience.
|
Bài thuyết trình tẻ nhạt, không gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
Why wasn't the performance so lackluster?
|
Tại sao buổi biểu diễn lại không tẻ nhạt như vậy? |
| Nghi vấn |
What made the movie so lackluster?
|
Điều gì đã làm cho bộ phim trở nên tẻ nhạt như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation was lackluster, and the audience quickly lost interest.
|
Bài thuyết trình tẻ nhạt, và khán giả nhanh chóng mất hứng thú. |
| Phủ định |
The band's performance wasn't lackluster at all; it was full of energy and excitement.
|
Màn trình diễn của ban nhạc không hề tẻ nhạt; nó tràn đầy năng lượng và sự phấn khích. |
| Nghi vấn |
Was the movie as lackluster as the critics suggested?
|
Bộ phim có tẻ nhạt như các nhà phê bình đã nhận xét không? |