(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unleash
C1

unleash

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng khơi dậy bung ra trút (cơn giận) tung ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unleash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải phóng, bung ra, khơi dậy một sức mạnh, cảm xúc, v.v. mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To release a powerful force, emotion, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Unleash'

  • "The storm unleashed its fury on the coastal towns."

    "Cơn bão đã trút cơn thịnh nộ lên các thị trấn ven biển."

  • "The new law could unleash a flood of lawsuits."

    "Luật mới có thể gây ra một làn sóng kiện tụng."

  • "She unleashed her anger on him."

    "Cô ấy trút cơn giận lên anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unleash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unleash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

release(giải phóng)
discharge(phóng thích)
liberate(giải thoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

restrain(kiềm chế)
suppress(đè nén)
control(kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

trigger(kích hoạt)
ignite(khơi mào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unleash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unleash' thường được dùng để miêu tả việc giải phóng những thứ vốn bị kìm hãm hoặc kiểm soát. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'release' thông thường, thường ám chỉ một điều gì đó có sức công phá hoặc gây ảnh hưởng lớn. Ví dụ, 'unleash creativity' ám chỉ việc khơi dậy khả năng sáng tạo tiềm ẩn và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Unleash something *on/upon* something: Giải phóng cái gì đó lên cái gì đó. Ví dụ: 'The government unleashed its propaganda machine on the public' (Chính phủ đã tung bộ máy tuyên truyền của mình vào công chúng). Sử dụng giới từ 'on' và 'upon' không tạo ra nhiều khác biệt về ý nghĩa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unleash'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to unleash their creativity on the project.
Họ quyết định giải phóng sự sáng tạo của mình vào dự án.
Phủ định
He chose not to unleash his anger, despite the provocation.
Anh ấy chọn không giải tỏa cơn giận mặc dù bị khiêu khích.
Nghi vấn
Why did the company decide to unleash the new marketing campaign now?
Tại sao công ty lại quyết định tung ra chiến dịch marketing mới vào lúc này?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will unleash new economic policies next year.
Chính phủ sẽ tung ra các chính sách kinh tế mới vào năm tới.
Phủ định
The company did not unleash the full potential of its employees.
Công ty đã không khai thác hết tiềm năng của nhân viên.
Nghi vấn
Will the storm unleash its full fury upon the coast?
Cơn bão có trút toàn bộ sức mạnh tàn phá lên bờ biển không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to unleash propaganda more often in the past.
Chính phủ đã từng tung ra tuyên truyền thường xuyên hơn trong quá khứ.
Phủ định
She didn't use to unleash her anger on her colleagues.
Cô ấy đã không từng trút giận lên các đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Did they use to unleash the dogs at night?
Họ đã từng thả chó vào ban đêm sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)