unleash
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unleash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải phóng, bung ra, khơi dậy một sức mạnh, cảm xúc, v.v. mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To release a powerful force, emotion, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Unleash'
-
"The storm unleashed its fury on the coastal towns."
"Cơn bão đã trút cơn thịnh nộ lên các thị trấn ven biển."
-
"The new law could unleash a flood of lawsuits."
"Luật mới có thể gây ra một làn sóng kiện tụng."
-
"She unleashed her anger on him."
"Cô ấy trút cơn giận lên anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unleash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unleash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unleash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unleash' thường được dùng để miêu tả việc giải phóng những thứ vốn bị kìm hãm hoặc kiểm soát. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'release' thông thường, thường ám chỉ một điều gì đó có sức công phá hoặc gây ảnh hưởng lớn. Ví dụ, 'unleash creativity' ám chỉ việc khơi dậy khả năng sáng tạo tiềm ẩn và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unleash something *on/upon* something: Giải phóng cái gì đó lên cái gì đó. Ví dụ: 'The government unleashed its propaganda machine on the public' (Chính phủ đã tung bộ máy tuyên truyền của mình vào công chúng). Sử dụng giới từ 'on' và 'upon' không tạo ra nhiều khác biệt về ý nghĩa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unleash'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to unleash their creativity on the project.
|
Họ quyết định giải phóng sự sáng tạo của mình vào dự án. |
| Phủ định |
He chose not to unleash his anger, despite the provocation.
|
Anh ấy chọn không giải tỏa cơn giận mặc dù bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Why did the company decide to unleash the new marketing campaign now?
|
Tại sao công ty lại quyết định tung ra chiến dịch marketing mới vào lúc này? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will unleash new economic policies next year.
|
Chính phủ sẽ tung ra các chính sách kinh tế mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The company did not unleash the full potential of its employees.
|
Công ty đã không khai thác hết tiềm năng của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Will the storm unleash its full fury upon the coast?
|
Cơn bão có trút toàn bộ sức mạnh tàn phá lên bờ biển không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to unleash propaganda more often in the past.
|
Chính phủ đã từng tung ra tuyên truyền thường xuyên hơn trong quá khứ. |
| Phủ định |
She didn't use to unleash her anger on her colleagues.
|
Cô ấy đã không từng trút giận lên các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to unleash the dogs at night?
|
Họ đã từng thả chó vào ban đêm sao? |